Kết quả SEA Games 31 hôm nay 16/5: Việt Nam bứt phá trên BXH
Kết thúc ngày thi đấu hôm qua(15/5), đoàn thể thao Việt Nam giành tổng cộng 29 HCV, 16 HCB và 13 HCĐ. Với kết quả trên, nước chủ nhà Việt Nam đã vươn lên dẫn đầu bảng tổng sắp với 68 HCV, 46 bạc và 41 đồng, bỏ xa đoàn Thái Lan tới 44 HCV.
Ngày 16/5 hứa hẹn những cơn mua Vàng tiếp theo khi 3 nội dung thế mạnh của TTVN VĐV bước vào tranh tài ở các nội dung chung kết như Điền Kinh, Teakwondo và Pencak Silat...
Kết quả SEA Games 31 ngày 16/5 của đoàn Thể thao Việt Nam
HUY CHƯƠNG VÀNG
Xe đạp: Băng đồng nữ - Đinh Thị Như Quỳnh
Pencak Silat: Đối kháng (Tanding) 70-75kg nữ - Quàng Thị Thu Nghĩa
Pencak Silat: Đối kháng (Tanding) 70-75kg nam - Trần Đình Nam
Taekwondo: Quyền sáng tạo hỗn hợp nam nữ
Pencak Silat: Đối kháng (Tanding) 110kg nam - Lê Văn Toàn
Pencak Silat: Đối kháng (Tanding) 75-80kg nam - Nguyễn Tấn Sang
Đấu kiếm: Đồng đội kiếm chém nam - Thành An/Xuân Lợi/Đức Anh/Văn Quyết
Pencak Silat: Đối khánh (Tanding) 75-80kg nam - Nguyễn Duy Tuyến
Bắn sung: Súng ngắn bắn nhanh 25m - Hà Minh Thành
Taewondo: Quyền đồng đội nam
Taekwondo: Quyền tiêu chuẩn đồng đội nữ - Nguyễn Thị Kim Hà/Ngô Thị Thùy Dung/Nguyễn Thị Hồng Trang
Thể dục dụng cụ: Xà kép - Đinh Phương Thành
Taekwondo: Quyền cá nhân nam - Phạm Quốc Việt
Điền kinh - 100m rào nữ - Bùi Thị Nguyên
Điền kinh: 800m nữ - Khuất Phương Anh
Điền kinh: 800m nam - Trần Văn Đảng
Thể dục dụng cụ: Xà đơn - Đinh Phương Thành
Điền kinh: Nhảy xa nữ - Vũ Thị Ngọc Hà
Bơi: 400m tự do nam - Nguyễn Huy Hoàng
Bơi: 200m ngửa nam - Trần Hưng Nguyên
HUY CHƯƠNG BẠC
Bắn súng: 10m súng trường hơi nữ - Phí Thanh Thảo
Pencak Silat: Đối kháng (Tanding) 60-65kg nam - Nguyễn Trung Phương Nam
Taekwondo: Quyền cá nhân nữ - Lê Trần Kim Uyên
Điền kinh: Nhảy xa nữ - Bùi Thị Thu Thảo
Điền kinh: 3000m vượt chướng ngại vật nam - Đỗ Quốc Luật
Điền kinh: 4x100m nữ
Bơi: 4x100 hỗn hợp nam - Paul Lê Nguyễn, Hoàng Quý Phước, Phạm Thanh Bảo, Jeremie Lương
HUY CHƯƠNG ĐỒNG
Đấu kiếm: Đồng đội nữ kiếm 3 cạnh
Thể dục dụng cụ: Cầu thăng bằng - Phạm Như Phương
Thể dục dụng cụ: Xà kép - Lê Thanh Tùng
Khiêu vũ thể thao: Slow Foxtrot - Vũ Hoàng Anh Minh/Nguyễn Trường Xuân
Khiêu vũ thể thao: Tango - Nguyễn Đức Hòa/Nguyễn Thị Hải Yến
Lịch thi đấu SEA Games 31 ngày 16/5 của đoàn Thể thao Việt Nam
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Vòng đấu |
Nội dung |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
|
|
Đấu kiếm |
Cung Điền kinh trong nhà Hà Nội |
16/5 |
11:00 |
Đồng đội nam Kiếm chém |
1/4 |
Vũ Thành An Nguyễn Xuân Lợi Tô Đức Anh Nguyễn Văn Quyết |
|
|
|
|
12:00 |
Đồng đội nữ Kiếm ba cạnh |
1/4 |
Vũ Thị Hồng Nguyễn Phương Kim Nguyễn Thị Trang Nguyễn Thị Kiều Oanh |
|
|
|
||||
14:00 |
Đồng đội nam Kiếm chém |
Chung kết |
|
|
|
|
||||
14:45 |
Đồng đội nữ Kiếm ba cạnh |
Chung kết |
|
|
|
|
||||
Pencak Silat |
Nhà thi đấu Bắc Từ Liêm |
16/5 |
10:00 |
Male D (60-65kg) |
Chung kết |
NGUYỄN TRUNG PHƯƠNG NAM Vs ADILAN CHEMAENG (THAILAND) |
|
|
|
|
11:00 |
Male F (70-75kg) |
Chung kết |
TRẦN ĐÌNH NAM vs ABDUL RAAZAQ BIN ABDUL RASHID (SINGAPORE) |
|
|
|
||||
12:00 |
Male G (75-80kg) |
Chung kết |
NGUYỄN TẤN SANG vs SHEIK FERDOUS BIN SHEIK ALAU’DDIN (SINGAPORE) |
|
|
|
||||
15:00 |
Male H (80-85kg) |
Chung kết |
NGUYỄN DUY TUYẾN vs RONALDO NENO (INDONESIA) |
|
|
|
||||
16:30 |
Male open (110kg) |
Chung kết |
LÊ VĂN TOÀN vs BILLAGE ANAK NAKANG (MALAYSIA) |
|
|
|
||||
17:30 |
Female E (65-70kg) |
Bán kết |
NGUYỄN THỊ CẨM NHI vs SITI RAHMAH BINTI MOHAMED NASIR (MALAYSIA) |
|
|
|
||||
18:00 |
Female F (70-75kg) |
Bán kết |
QUÀNG THỊ THU NGHĨA vs RAHMAWATI (INDONESIA) |
|
|
|
||||
Thể dục dụng cụ |
Cung Thể thao Quần ngựa |
15/5 |
14:00 |
Tự do nam |
¼ |
Lê Thanh Tù Trịnh Hải Khang |
|
|
|
|
14:40 |
Nhảy chống nữ |
¼ |
Trần Đoàn Quỳnh Nam Nguyễn Thị Ngọc Như |
|
|
|
||||
15:20 |
Ngựa vòng |
¼ |
Nguyễn Văn Khánh Phong Đinh Phương Thành |
|
|
|
||||
16:00 |
Xà lệch |
¼ |
Phạm Như Phương Đỗ Thị Ngọc Hương |
|
|
|
||||
16:40 |
Vòng treo |
Bán kết |
Nguyễn Văn Khánh Phong Lê Thanh Tùng |
|
|
|
||||
Bóng chuyền |
NTĐ Quảng Ninh |
15/5 |
17:00 |
Vòng bảng |
Nữ |
Việt Nam – Malaysia |
|
|
|
|
Billiards |
NTĐ Hà Đông |
16/5 |
14:00 |
Carom 1 Cushion |
Nam |
Huỳnh Văn Hiệp |
|
|
|
|
18:00 |
Pol 9 bi |
Nữ |
Bùi Xuân Vang |
|
|
|
||||
Cờ tướng |
Khu nghỉ dưỡng Legacy Yên Tử, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
15/5 |
09:00 |
|
|
|
|
|
|
|
09:30 |
|
|
|
|
|
|
||||
10:00 |
|
|
|
|
|
|
||||
10:30 |
|
|
|
|
|
|
||||
11:00 |
|
|
|
|
|
|
||||
11:30 |
|
|
|
|
|
|
||||
11:40 |
|
Trao huy chương |
|
|
|
|||||
Cầu mây |
NTĐ Hoàng Mai |
16/5 |
9:00 |
Women Regu |
Bảng B |
Thailand - Việt Nam |
|
|
||
12:00 |
Women Regu |
Bảng B |
Việt Nam - Campuchia |
|
|
|||||
14:00 |
Men Regu |
Bảng B |
Thailand - Việt Nam |
|
|
|||||
15:00 |
Women Regu |
Bảng B |
Việt Nam - Malaysia |
|
|
|||||
Cờ vua |
Cung Quy hoạch Triển lãm Quảng Ninh |
16/5 |
9:00 |
Cờ nhanh |
|
|
|
|
||
16:00 |
Cờ nhanh |
|
|
|
|
|||||
Golf |
Sân Golf Đầm Vạc, Vĩnh Phúc |
16/5 |
8:24 |
Đồng đội Nam |
Tứ kết |
Nguyễn Anh Minh |
|
|
||
8:32 |
Đồng đội Nam |
Tứ kết |
Nguyễn Đặng Minh |
|
|
|||||
8:40 |
Đồng đội Nam |
Tứ kết |
Lê Khánh Hưng |
|
|
|||||
8:20 |
Đồng đội Nữ |
Tứ kết |
Đoàn Xuân Khuê Minh |
|
|
|||||
8:28 |
Đồng đội Nữ |
Tứ kết |
Lê Thị Thanh Thuý |
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
Xe đạp |
|
|
14:00 – 16:00 |
|
Xe đạp đổ đèo |
Hoàng thị Xoan |
|
|
||
Tống Thanh Tuyền |
|
|
||||||||
Nguyễn Hữu Thành |
|
|
||||||||
Bóng chuyền bãi biển |
Quảng Ninh |
16/5 |
9:45 |
|
Nữ |
Việt Nam - Malaysia |
|
|
||
Bắn súng |
Trung tâm Huấn luyện thể thao quốc gia Hà Nội |
16/5 |
9:00-10:15 |
Đồng đội và cá nhân |
10m Súng Trường hơi nữ |
NGUYỄN HUYỀN TRANG |
|
|
||
PHÍ THANH THẢO |
|
|
||||||||
LÊ THỊ MỘNG TUYỀN |
|
|
||||||||
9:00-12:00 |
25m Súng ngắn bắn nhanh nam |
HÀ MINH THÀNH |
|
|
||||||
PHAN XUÂN CHUYÊN |
|
|
||||||||
ĐẬU VĂN ĐÔNG |
|
|
||||||||
Cầu lông |
NTĐ Bắc Giang |
16/6 |
09:00 |
Đồng đội nữ |
|
Việt Nam - Malaysia |
|
|
||
15:00 |
Đồng đội nam |
|
Việt Nam - Malaysia |
|
|
|||||
Xe đạp địa hình |
Hòa Bình |
|
09:00 |
Nữ |
Băng đồng Olympic |
|
|
|
||
|
14:00 |
Nam |
Băng đồng Olympic |
|
|
|
||||
Teakwondo |
NTĐ Tây Hồ |
16/5 |
14:30 |
Quyền sáng tạo đồng đội |
Chung kết |
Hứa Văn Huy |
|
|
||
Nguyễn Ngọc Minh Hy |
|
|
||||||||
Trần Đăng Khoa |
|
|
||||||||
Châu Tuyết Vân |
|
|
||||||||
Nguyễn Thị Lệ Kim |
|
|
||||||||
15h00 |
Quyền cá nhân nam |
Vòng loại, CK |
Phạm Quốc Việt |
|
|
|||||
15h30 |
Quyền cá nhân nữ |
Vòng loại, CK |
Lê Trần Kim Uyên |
|
|
|||||
16h00 |
Quyền đồng đội nam |
Vòng loại, CK |
Trần Hồ Duy |
|
|
|||||
Nguyễn Đình Khôi |
|
|
||||||||
Nguyễn Thiên Phụng |
|
|
||||||||
16h30 |
Quyền đồng đội nữ |
Vòng loại, CK |
Nguyễn Thị Kim Hà |
|
|
|||||
Ngô Thị Thùy Dung |
|
|
||||||||
Nguyễn Thị Hồng Trang |
|
|
||||||||
Bi sắt |
|
|
|
Vòng loại |
Đôi nam nữ |
Thạch Phan Na Ra – Nguyễn Văn Quang- Thạch Tuấn Thanh |
|
|
||
|
Vòng loại |
Bộ ba phối hợp 2 nữ 1 nam |
Nguyễn Thị Thi – Nguyễn Thí Thúy Kiều – Lý Ngọc Tài |
|
|
|||||
Cờ tướng |
Yên Tử Quảng Ninh |
16/5 |
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam |
1 |
Đặng Cửu Tùng Lân Vũ Quốc Đạt |
|
|
||
09:00 -12:00 |
Cá nhân cờ tiêu chuẩn nam |
1 |
Nguyễn Hoàng Yến Lê Thị Kim Loan |
|
|
|||||
Môn Khiêu vũ Thể thao
Địa điểm thi đấu |
Thời gian |
Nội Dung |
Tên VĐV |
Điệu nhảy |
Số vòng |
Kết quả |
NTĐ Long Biên |
14:00 – 14:25 |
Vô địch điệu đơn |
Nguyễn Đức Hòa – Nguyễn Thị Hải Yến |
Waltz |
Chung kết |
|
14:25 – 14:50 |
Vô địch điệu đơn |
Nguyễn Đức Hòa – Nguyễn Thị Hải Yến |
Tango |
Chung kết |
|
|
14:50 – 15:15 |
Vô địch điệu đơn |
Nguyễn Đức Hòa – Nguyễn Thị Hải Yến |
Viennese Waltz |
Chung kết |
|
|
15:15 – 15:40 |
Vô địch điệu đơn |
Vũ Hoàng Anh Minh – Nguyễn Trường Xuân |
Slow Foxtrot |
Chung kết |
|
|
15:40 – 16:05 |
Vô địch điệu đơn |
Vũ Hoàng Anh Minh – Nguyễn Trường Xuân |
Quickstep |
Chung kết |
|
|
16:30 – 17:30 |
Vô địch hạng A |
Vũ Hoàng Anh Minh – Nguyễn Trường Xuân |
5 điệu Standard |
Chung kết |
|
Môn Bắn cung
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Bắn Cung |
TTHLTTQG Hà Nội |
16/5 |
9h00 -11h00 |
Thi đấu Cá nhân Cung 3 dây Nam, Nữ |
1/8; 1/4; 1/2 |
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU LÊ PHƯƠNG THẢO |
|
|
TRẦN TRUNG HIẾU NGUYỄN VĂN ĐẦY |
|
|
||||||
13h15-14h15 |
Thi đấu Đồng đội cung 3 dây Nam, Nữ |
1/4; 1/2 |
TRẦN TRUNG HIẾU NGUYỄN VĂN ĐẦY NGUYỄN MINH QUÝ |
|
|
|||
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU LÊ PHƯƠNG THẢO LÊ PHẠM NGỌC ANH |
|
|
||||||
14h45-15h35 |
Thi đấu nội dung Đôi Nam - Nữ Cung 3 dây |
1/4; 1/2 |
NGUYỄN THỊ HẢI CHÂU TRẦN TRUNG HIẾU |
|
|
Môn Bơi
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Bơi |
Cung Thể thao dưới nước, Mỹ Đình, Hà Nội |
16/05 |
9:00-9:06 |
400m Tự do nam |
Vòng loại |
|
|
|
VIETNAM |
|
Nguyễn Huy Hoàng |
|
|
||||
VIETNAM |
|
Bùi Hữu Hiệu |
|
|
||||
9:06-9:13 |
200m Tự do nữ |
Vòng loại |
|
|
|
|||
VIETNAM |
|
Trần Thị Hồng Gấm |
|
|
||||
VIETNAM |
|
Đặng Ái Mỹ |
|
|
||||
9:13-9:18 |
100m Bướm nam |
Vòng loại |
|
|
|
|||
VIETNAM |
|
Lê Nguyễn Paul |
|
|
||||
VIETNAM |
|
Đỗ Ngọc Vinh |
|
|
||||
9:18-9:22 |
50m Ếch nữ |
Vòng loại |
|
|
|
|||
VIETNAM |
|
Vũ Thị Phương Anh |
|
|
||||
VIETNAM |
|
Phạm Thị Vân |
|
|
||||
9:22-9:30 |
200m Ngữa nam |
Vòng loại |
|
|
|
|||
VIETNAM |
|
Trần Hưng Nguyên |
|
|
||||
VIETNAM |
|
Cao Văn Dũng |
|
|
||||
9:30-9:39 |
200m Ngữa nữ |
Vòng loại |
|
|
|
|||
VIETNAM |
|
Phạm Nguyễn Như Ý |
|
|
||||
VIETNAM |
|
Nguyễn Thị Nhật Lam |
|
|
||||
18:00-18:06 |
400m Tự do nam |
Chung kết |
|
|
|
|||
VIETNAM |
|
|
|
|
||||
VIETNAM |
|
|
|
|
||||
18:06-18:18 |
200m Tự do nữ |
Chung kết |
|
|
|
|||
VIETNAM |
|
|
|
|
||||
VIETNAM |
|
|
|
|
Môn Điền kinh
Môn |
Địa điểm |
Ngày |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
Ghi chú |
Buổi sáng |
||||||||
Điền Kinh |
SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình |
16/05/2022 |
09:00 |
7 môn phối hợp (1) – 100m Rào Nữ |
CK |
Nguyễn Linh Na |
|
|
Hoàng Linh Giang |
|
|
||||||
|
16/05/2022 |
09:40 |
7 môn phối hợp (2) – Nhảy cao |
CK |
Nguyễn Linh Na |
|
|
|
Hoàng Linh Giang |
|
|
||||||
Buổi chiều |
||||||||
Điền Kinh |
SVĐ Quốc Gia Mỹ Đình |
16/05/2022 |
16:00 |
7 môn phối hợp (3) – Ném tạ |
CK |
Nguyễn Linh Na |
|
|
Hoàng Linh Giang |
|
|
||||||
16:05 |
Trao huy chương Decathlon |
|||||||
16:25 |
Trao huy chương 300m SC Nữ |
|||||||
16:30 |
Ném đĩa Nữ |
CK |
Nguyễn Thị Hồng Thương |
|
|
|||
Kim Thị Huyền |
|
|
||||||
16:40 |
100m Rào Nữ |
CK |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
|
|
|||
Bùi Thị Nguyên |
|
|
||||||
16:55 |
Nhảy xa Nữ |
CK |
Vũ Thị Ngọc Hà |
|
|
|||
Bùi Thu Thảo |
|
|
||||||
17:00 |
800m Nữ |
CK |
Khuất Phương Anh |
|
|
|||
Đinh Thị Bích |
|
|
||||||
17:10 |
800m Nam |
CK |
Trần Văn Đảng |
|
|
|||
Giang Văn Dũng |
|
|
||||||
17:25 |
Trao huy chương 100m Rào Nữ |
|||||||
17:35 |
7 môn phối hợp (4) – 200m Nữ |
CK |
Nguyễn Linh Na |
|
|
|||
Hoàng Linh Giang |
|
|
||||||
17:55 |
Trao huy chương 800m Nữ |
|||||||
18:05 |
Trao huy chương 800m Nam |
|||||||
18:15 |
3000m SC Nam |
CK |
Đỗ Quốc Luật |
|
|
|||
Lê Tiến Long |
|
|
||||||
18:35 |
Trao huy chương Nhảy xa Nữ |
|||||||
18:45 |
4x100m Tiếp sức Nữ |
CK |
Lê Thị Mộng Tuyền, Hoàng Dư Ý, Dương Thị Hoa, Hà Thị Thu |
|
|
|||
19:10 |
Trao huy chương Ném đĩa Nữ |
|||||||
19:20 |
4x100m Tiếp sức Nam |
CK |
Nguyễn Đình Vũ, Trịnh Viết Tú, Lê Quyền Lợi, Ngần Ngọc Nghĩa |
|
|