LMHT 14.9 LOL: Chi tiết bản cập nhật Liên Minh Huyền Thoại mới nhất
Cân bằng Tướng
Ahri
Lửa Hồ Ly (W)
- Sát thương cơ bản: 50 – 150 ⇒ 45 – 145
Phi Hồ (R)
- Hồi chiêu: 130 – 80 giây ⇒ 130 – 100 giây
Akshan
Boomerang Hàng Hiệu (Q)
- Sát thương lên đơn vị không phải tướng: 40% – 90% ⇒ 40% – 80%
- Tốc độ di chuyển cộng thêm: 20% – 40% ⇒ 20%
Phát Bắn Nhớ Đời (R)
- Sát thương cơ bản mỗi phát bắn: 20 – 30 ⇒ 25 – 45
- Tỷ lệ SMCK mỗi phát bắn: 10% ⇒ 15%
- Sát thương cộng thêm theo 1% máu đã mất: 3% ⇒ 2%
Amumu
- SMCK cơ bản: 53 ⇒ 57
- Giáp cơ bản: 30 ⇒ 33
Aurelion Sol
Hố Đen Kỳ Bí (E)
- Tỷ lệ SMPT mỗi giây: 20% ⇒ 16%
Bel’Veth
Sắc Tím Đồng Hoá (Nội tại)
- Tăng cộng dồn tốc độ tấn công: 1 – 13 ⇒ 1 – 17
Cú Lướt Hư Không (Q)
- Tỷ lệ SMCK: 110% ⇒ 100%
- Sát thương lên quái: 145% ⇒ 145% – 185%
Blitzcrank
Lá Chắn Năng Lượng (Nội tại)
- Thời gian hiệu lực: 10 giây ⇒ 4 giây
Tăng Tốc (W)
- Tốc độ di chuyển cộng thêm: 70% – 90% ⇒60% – 80%
Evelynn
Khêu Gợi (W)
- Tỷ lệ làm chậm: 65% ⇒ 45%
Hắc Ám Bùng Nổ (R)
- Tỷ lệ SMPT: 75% ⇒ 65%
Janna
Gió Tây (W)
- Sát thương cơ bản: 55 – 195 ⇒ 55 – 175
- Tỷ lệ SMPT: 60% ⇒ 50%
Mắt Bão (E)
- Lá chắn: 80 – 220 ⇒ 80 – 240
Jinx
Tên Lửa Đạn Đạo Siêu Khủng Khiếp (R)
- Hồi chiêu: 70 – 50 giây ⇒ 85 – 45 giây
Kassadin
Áp Suất Hư Không (E)
- Tỷ lệ SMPT: 80% ⇒ 70%
Hư Vô Bộ Pháp (R)
- Tỷ lệ SMPT: 50% ⇒ 35% ⇒ 50% (revert)
Karma
Nội Hoả (Q)
- Tỷ lệ làm chậm: 30% ⇒ 40%
Kinh Mantra (R)
- (E)Tốc độ di chuyển cộng thêm cho toàn bộ đồng minh xung quanh: 12% ⇒ 15%
- (E) Lá chắn: 90% giá trị lá chắn ⇒ 100% giá trị lá chắn
Kennen
Tốc Độ Sấm Sét (E)
- Giờ đây sẽ hiển thị tầm chiêu
Bão Sấm Sét (R)
- Cập nhật animation mới, không còn bị khựng trong chốc lát sau khi R được kích hoạt.
- R giờ đây có thể sử dụng khi di chuyển hoặc sử dụng Đai Tên Lửa Hextech.
Malzahar
Tiếng Gọi Hư Không (Q)
- Năng lượng: 80 ⇒60 – 80
Ám Ảnh Kinh Hoàng (E)
- Hồi chiêu: 15 – 7 giây ⇒ 11 – 7 giây
Master Yi
Võ Thuật Wuju(E)
- Sát thương cơ bản: 30 – 50 ⇒ 20 – 40
Nilah
Thuỷ Kiếm Vô Dạng (Q)
- Tỷ lệ SMCK khi kích hoạt: 90% – 120% ⇒ 90% – 110%
- Sát thương cộng thêm với mỗi tỷ lệ chí mạng: 1.2% ⇒ 1%
- Tốc độ di chuyển: 10% – 50% ⇒ 10% – 60%
Olaf
Ném Rìu (Q)
- Sát thương cơ bản: 65 – 265 ⇒ 60 – 260
- Sát thương cộng thêm lên quái: 5 – 45 ⇒ 10 – 50 ⇒ 10 – 70
Tận Thế Ragnarok (R)
- Chống chịu cộng thêm: 10 – 30 ⇒ 10 – 20
Pyke
Lặn Mất Tăm (W)
- Hồi chiêu: 12 – 8 giây ⇒ 14 – 10 giây
- Năng lượng: 50 ⇒ 65
Skarner
- Hồi máu mỗi cấp: 0.6 ⇒ 0.75
Chuỗi Rung Chấn (Nội tại)
- Sát thương theo máu: 7% – 12% máu tối đa ⇒ 7% – 10% máu tối đa
Mặt Đất Vỡ Vụn/Chấn Động (Q)
- Sát thương theo máu: 6% máu cộng thêm ⇒ 5% máu cộng thêm
- Sát thương cơ bản: 10 – 70 ⇒ 10 – 50
Pháo Đài Địa Chấn (W)
- Sát thương cơ bản: 50 – 150 ⇒ 50 – 130
- Tỷ lệ làm chậm: 20% – 40% ⇒ 20% flat
- Lá chắn: 9% máu tối đa ⇒ 8% máu tối đa
Sejuani
Cơn Thịnh Nộ Phương Bắc (Nội tại)
- Tỷ lệ chống chịu cộng thêm: 50% ⇒ 75%
Mùa Đông Thịnh Nộ (W)
- Sát thương cơ bản đòn đánh đầu tiên: 10 – 30 ⇒ 5 – 45
- Sát thương đòn đánh đầu tiên theo lượng máu: 2% máu tối đa ⇒ 4% máu tối đa
- Sát thương cơ bản đòn đánh thứ hai: 20 – 180 ⇒ 5 – 85
- Sát thương đòn đánh thứ hai theo lượng máu 6% máu tối đa ⇒ 8% máu tối đa
Seraphine
Nốt Cao (Q)
- Tỷ lệ SMPT: 50% ⇒ 60%
Taliyah
Phi Thạch (Q)
- Sát thương cộng thêm lên quái: 10% SMPT ⇒ 5% SMPT
- Năng lượng: 55 – 75 ⇒ 65 – 85
Twitch
- Máu cơ bản: 682 ⇒ 630
- Máu mỗi cấp: 100 ⇒ 104
- Giáp cơ bản: 27 ⇒ 25 ⇒ 27 (reverted)
- Giáp mỗi cấp: 4.2 ⇒ 4.4 ⇒ 4.2 (reverted)
Độc Suy Nhược (W)
- Tỷ lệ làm chậm theo SMPT: 6% mỗi 100 SMPT ⇒ 5% mỗi 100 SMPT
Nhắm Mắt Bắn Bừa (R)
- SMCK cộng thêm: 40 – 70 ⇒ 20 – 50 ⇒ 30 – 60
Urgot
- Giáp mỗi cấp: 5.45 ⇒ 5
Cập nhật hitbox
Trang bị
Nguyệt Đao
- Sát thương: 8%/4% máu tối đa ⇒ 6%/3% máu tối đa
Vũ Điệu Tử Thần
- Thêm Cuốc Chim vào công thức
- AD: 55 ⇒ 60
- Hồi phụ theo tỷ lệ SMK cộng thêm: 50% ⇒ 75%
Kiếm Răng Cưa
- Thêm Kiếm Dài vào công thức, giá không đổi
- Kháng phép: 35 ⇒ 30
Chuỳ Gai Malmortius
- Giá: 2800 ⇒ 3100
- Công thức: Cuốc Chim và Kiếm Dài => Búa Chiến Caufield
- Thời gian hiệu lực lá chắn: 2,5 giây => 3 giây
- Hút máu: 12% ⇒ 8%
- Điểm hồi kỹ năng: 0 ⇒ 15
- Kháng phép: 50 ⇒ 40
- SMCK: 65 ⇒ 70
Ngọn Giáo Shojin
- Nhận tối đa 1 cộng dồn với mỗi kỹ năng riêng biệt mỗi 1 giây
Móng Vuốt Sterak
- Giá: 3000 vàng => 3100 Vàng
- Thời gian hồi: 60 giây => 90 giây
Giáo Thiên Ly
- Thời gian hồi: 6 giây => 8 giây
- Hồi máu: 140% SMCK (+6% máu đã mất) => 120% SMCK (+5% máu đã mất)
Trang phục mới