Top Tier list LOL 14.14: Xếp hạng tướng meta LMHT mới nhất
Trong bản cập nhật LMHT 14.14, Riot Games sẽ có những chỉnh sửa đặc biệt dành cho Aurelion Sol khi chuyển một phần sức mạnh chiêu Q sang những kỹ năng tương tác và thú vị hơn của hắn như Thượng Long Cảnh Giới hay Hố Đen Kỳ Bí.
Trong khi đó, "xạ thủ 200 năm" sẽ được tăng sức mạnh cho những loại súng yếu hơn của anh ta, với kỹ năng kích hoạt không thực sự gây nhiều tác động trừ khi nằm trong một chuỗi combo nhất định.
Ngoài ra, Milio cũng sẽ được chỉnh sửa lại, với bộ kỹ năng khuyến khích tìm kiếm cơ hội để quấy rối đối thủ bằng chiêu Q (thay vì chỉ dùng nó như một kỹ năng rút lui khi bị tấn công).
Tổng hợp Top Tier List meta LOL 14.14:
Cập nhật Võ Đài
Tướng - Tăng Sức Mạnh
Hecarim
W - Tổng Tỉ Lệ SMPT: 80% ⇒ 120%
R - Tỉ Lệ SMPT: 100% ⇒ 130%
Irelia
E - Tỉ Lệ SMPT: 80% ⇒ 100%
R - Tỉ Lệ SMPT: 70% ⇒ 100%
Ivern
Q - Hồi chiêu: 16/15/14/13/12 ⇒ 14/13/12/11/10 giây
E - Sát Thương Phép: 60/75/90/105/120 (+ 70% SMPT) ⇒ 70/90/110/130/150 (+ 80% SMPT)
Kennen
W - Tỉ Lệ SMCK: 80/90/100/110/120% SMCK cộng thêm ⇒ 110/120/130/140/150% SMCK cộng thêm
Kog'Maw
E - Tỉ Lệ SMPT: 90% ⇒ 100%
R - Sát Thương Tối Thiểu - Tỉ Lệ SMPT: 45% ⇒ 55%
Neeko
W - Sát Thương Phép: 40/75/110/145/180 (+ 60% SMPT) ⇒ 70/105/140/175/210 (+ 70% SMPT)
Nidalee
E - Dạng Báo - Tỉ Lệ SMCK: 80% SMCK cộng thêm ⇒ 100% SMCK cộng thêm
Orianna
Máu Theo Cấp: 110 ⇒ 125
Nội Tại - Tỉ Lệ SMPT: 15% ⇒ 25%
R - Hồi chiêu: 110/95/80 ⇒ 60/50/40 giây
Pantheon
W - Tỉ Lệ SMPT: 1,5% mỗi 100 SMPT ⇒ 2% mỗi 100 SMPT
R - Tỉ Lệ SMPT: 100% ⇒ 150%
Thresh
Q - Hồi chiêu: 19/16,5/14/11,5/9 ⇒ 11/10,5/10/9,5/9 giây
Q - Sát Thương Phép: 100/150/200/250/300 (+ 120% SMPT) ⇒ 100/150/200/250/300 (+ 130% SMPT)
E - Sát Thương Phép: 75/120/165/210/255 (+ 70% SMPT) ⇒ 75/120/165/210/255 (+ 90% SMPT)
Twitch
Máu Theo Cấp: 80 ⇒ 104
E - Sát Thương Vật Lý Mỗi Cộng Dồn: 15/20/25/30/35 (+ 35% SMCK cộng thêm) ⇒ 15/20/25/30/35 (+ 40% SMCK cộng thêm)
R - Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 30/40/50 ⇒ 30/45/60
Tướng - Giảm Sức Mạnh
Alistar
Q - Hồi chiêu: 14/13/12/11/10 ⇒ 17/16/15/14/13
R - Giảm Sát thương: 55/65/75% ⇒ 50/60/70%
Brand
W - Sát Thương Phép: 75/120/165/210/255 (+ 60% SMPT) ⇒ 70/110/150/190/230 (+ 50% SMPT)
R - Sát Thương Phép Mỗi Cú Nảy: 100/175/250 (+ 25% SMPT) ⇒ 100/150/200 (+ 20% SMPT)
Garen
Q - Thời Gian Câm Lặng: 1,5 ⇒ 1 giây
Master Yi
E - Sát Thương Chuẩn Cộng Thêm: 20/25/30/35/40 (+ 30% SMCK cộng thêm) ⇒ 20/25/30/35/40 (+ 20% SMCK cộng thêm)
Naafiri
Bầy Đàn - Tỉ lệ: 6% SMCK cộng thêm ⇒ 5% SMCK cộng thêm
Q - Sát Thương Vật Lý Ban Đầu: 45/57,5/70/82,5/95 (+ 25% SMCK cộng thêm) ⇒ 35/45/55/65/75 (+ 20% SMCK cộng thêm)
Q - Tổng Tỉ Lệ Xuất Huyết: 100% SMCK cộng thêm ⇒ 80% SMCK cộng thêm
Pyke
Sát Thương Tích Trữ Khi Ở Gần 1 Kẻ Địch: 60% ⇒ 30%
Sát Thương Tích Trữ Khi Ở Gần Nhiều Kẻ Địch: 120% ⇒ 60%
Shaco
W - Tỉ Lệ SMPT: 12% ⇒ 8%
W - Tỉ Lệ SMPT Đơn Mục Tiêu: 18% ⇒ 14%
E - Sát Thương Phép: 70/95/120/145/170 (+ 80% SMCK cộng thêm) (+ 60% SMPT) ⇒ 70/95/120/145/170 (+ 80% SMCK cộng thêm) (+ 50% SMPT)
Swain
R - Hồi Máu Mỗi Giây: 10/20/30 (+ 18% SMPT) ⇒ 10/15/20 (+ 18% SMPT)
R - Sát Thương Mỗi Giây: 20/30/40 (+ 10% SMPT) ⇒ 15/20/25 (+ 10% SMPT)
Yorick
Dạ Quỷ - Tỉ Lệ Sức Mạnh Công Kích: 20% SMCK ⇒ 15% SMCK
Q - Hồi Máu: 10-68 (+ 4/5/6/7/8% máu đã mất) ⇒ 10-68 (+ 3/4/5/6/7% máu đã mất)
Zed
Q - Sát Thương Vật Lý: 80/120/160/200/240 (+ 115% SMCK cộng thêm) ⇒ 70/110/150/180/210 (+ 110% SMCK cộng thêm)
Cập nhật ARAM
Lulu: Giá Trị Lá Chắn: 105% ⇒ 100%; Sát Thương Gây Ra: 105% ⇒ 100%
Thresh: Sát Thương Gánh Chịu: 100% ⇒ 105%
Viego: Sát Thương Gánh Chịu: 95% ⇒ 100%
Zeri: Sát Thương Gánh Chịu: 90% ⇒ 100%