Top Tier list LOL 14.2: Xếp hạng những vị tướng Liên Minh trong meta LMHT mới nhất

chủ nhật 28-1-2024 7:19:07 +07:00 0 bình luận
Tìm hiểu về meta LMHT 14.2. Cùng webthethao.vn tìm hiểu về những vị tướng nào đang có tỷ lệ thắng cao nhất và thấp nhất trong phiên bản LOL 14.2.

Trong bản cập nhật LMHT 14.2, một số tướng như Camille và Illaoi rất cần "cấp thêm oxi" do nhiều thay đổi về địa hình, trong khi một số khác như Ezreal và Fizz lại gặp khó khăn trong việc linh hoạt sử dụng những trang bị mới. Bên cạnh nhiều thay đổi cân bằng về tướng, Riot Games sẽ điều chỉnh lại một vài trang bị để giúp chúng được tận dụng tốt hơn. Chưa hết đâu, chúng tôi cũng sẽ thực hiện loạt thay đổi chất lượng chơi!

Tổng hợp Top Tier List meta LMHT 14.2 (Cập nhật theo mobalytics)

Top những vị tướng đứng đầu meta LMHT 14.2
Tier List LOL 14.2 (Đường trên)
Tier List LOL 14.2 (Rừng)
Tier List LOL 14.2 (Đường giữa)
Tier List LOL 14.2 (Xạ thủ)
Tier List LOL 14.2 (hỗ trợ)

Top Tier LOL 14.2 (Cập nhật theo blitz.gg)

Tier S

Maokai (hỗ trợ): 56.5%

Miss Fortune: 54.4%

Lillia: 54.4%

Trundle (Top): 54.3%

Zyra: 54.0%

Brand (Rừng): 54.0%

Briar: 53.6%

Malphite (Top): 53.5%

Janna: 53.2%

Bard: 53.1%

Brand (hỗ trợ): 52.8%

Jhin: 52.7%

Darius: 52.5%

Master Yi: 52.4%

Nocturne: 52.4%

Mordekaiser: 52.3%

Twisted Fate (Mid): 52.3%

Senna (hỗ trợ): 52.2%

Morgana (hỗ trợ): 52.1%

Blitzcrank: 52.0%

Fiora: 52.0%

Aatrox: 51.7%

Sylas: 51.5%

Graves: 51.2%

Yone (mid): 51.1%

Yasuo (mid): 51.1%

Fizz: 51.0%

Katarina: 50.9%

Akali: 50.3%

Ezreal: 50.2%

Milio: 50.2%

Zed: 49.9%

Lee Sin: 49.4%

Karma (hỗ trợ): 49.3%

Tier A

Seraphine (Ad): 54.6%

Senna (Ad): 54.4%

Swain: 54.1%

Nilah: 54.0%

Taric: 54.0%

Zac: 53.9%

Naafiri: 53.9%

Maokai (Top): 53.4%

Poppy (Top): 53.3%

Singed: 53.3%

Rammus: 53.2%

Dr. Mundo: 53.2%

Vayne: 53.0%

Tahm Kench (Top): 53.0%

Ivern: 52.7%

Trundle (Rừng): 52.7%

Vayne: 52.6%

Shaco (Hỗ trợ): 52.6%

Warwick: 52.6%

Kled: 52.5%

Irelia (mid): 52.5%

Zilean: 52.4%

Leona: 52.4%

Sona: 52.2%

Quinn: 52.2%

Garen: 52.2%

Ekko: 52.2%

Nasus: 52.2%

Rakan: 52.1%

Twitch: 52.1%

Diana (Mid): 52.0%

Karma (Mid): 52.0%

Urgot: 52.0%

Shen: 51.9%

Talon (Mid): 51.9%

Zac: 51.9%

Cho'Gath: 51.9%

Warwick: 51.9%

Evelynn: 51.9%

Kayle: 51.8%

Braum: 51.8%

Illaoi: 51.8%

Rell (Hỗ trợ): 51.7%

Jinx: 51.5%

Kha'Zix: 51.4%

Alistar: 51.4%

Samira: 51.4%

Malzahar: 51.4%

Yasuo (Ad): 51.3%

Xin Zhao: 51.3%

Teemo (Hỗ trợ): 51.3%

Azir: 51.2%

Vi: 51.2%

Renata Glasc: 51.2%

Gnar: 51.2%

Ornn: 51.1%

Viego: 51.1%

Bel'Veth: 51.0%

Vladimir (Mid): 51.0%

Pantheon (Hỗ trợ): 51.0%

Jax (Rừng): 50.9%

Neeko (Hỗ trợ): 50.8%

Kayn: 50.8%

Nami: 50.8%

Xerath (Hỗ trợ): 50.7%

Riven: 50.7%

Rengar: 50.6%

Gwen: 50.6%

Draven: 50.5%

Irelia (Top): 50.4%

Soraka: 50.0%

Caitlyn: 50.0%

Lux (Hỗ trợ): 49.8%

Teemo (Top): 49.7%

Pyke: 49.7%

Lucian: 49.5%

K'Sante: 49.3%

Yone: 49.1%:

Jax: 49.0%

Nautilus: 49.0%

Thresh: 48.9%

Akali (Top): 48.4%

Tier B

Anivia: 52.6%

Qiyana (Mid): 52.2%

Aurelion Sol: 52.2%

Cassiopeia: 52.0%

Tristana (Mid): 52.0%

Akshan: 51.8%

Neeko: 51.7%

Maokai (Rừng): 51.6%

Olaf: 51.3%

Pantheon: 51.3%

Viktor: 51.3%

Kassadin: 51.1%

Lux (mid): 51.0%

Gragas: 51.0%

Karma: 51.0%

Udyr: 51.0%

Galio (Mid): 50.9%

Lissandra: 50.9%

Vex: 50.7%

Vel'Koz: 50.7%

Ashe (AD): 50.7%

Amumu: 50.6%

Volibear: 50.6%

Kennen: 50.4%

Kalista: 50.4%

Fiddlesticks: 50.3%

Xerath: 50.3%

Veigar: 50.3%

Gragas (Rừng): 50.3%

Ahri: 50.3%

Twisted Fate (Ad): 50.3%

Camille: 50.2%

Poppy (Rừng): 50.2%

Sivir: 50.2%

Syndra: 50.1%

Nunu & Willump: 50.1%

Sett: 50.0%

Sion: 50.0%

Ekko: 49.9%

Seraphine: 49.6%

Karthus: 49.6%

Varus: 49.5%

Kindred: 49.5%

Tryndamere: 49.5%

Talon: 49.5%

Swain: 49.5%

Elise: 49.4%

Udyr: 49.4%

Pantheon: 49.3%

Vladimir: 49.2%

Rumble: 49.1%

Gangplank: 49.1%

Jarvan IV: 49.0%

Yasuo: 48.9%

Sejuani: 48.9%

Yorick: 48.8%

Shaco: 48.8%

Shyvana: 48.7%

Ashe (Hỗ trợ): 48.7%

Corki: 48.7%

Hecarim: 48.6%

Lulu: 48.3%

Diana (Rừng): 48.3%

Hwei (mid): 48.2%

LeBlanc: 47.8%

Yuumi: 47.7%

Hwei (Hỗ trợ): 46.4%

Tier C

Annie: 50.5%

Vel'Koz: 50.4%

Jayce: 49.7%

Zoe: 49.7%

Xayah: 49.4%

Ziggs: 49.0%

Aphelios: 48.6%

Tristana: 48.6%

Taliyah: 48.5%

Ngộ Không: 48.3%

Orianna: 47.8%

Kai'Sa: 47.8%

Jayce: 47.5%

Renekton: 47.5%

Nidalee: 47.2%

Tier D

Ryze: 48.6%

Zeri: 46.6%

***

Lưu ý: Tỷ lệ thắng của các tướng trong meta LMHT 14.2 cập nhật từ ngày 20/01.

Thành Hưng
Tin cùng chuyên mục
Video
Có thể bạn quan tâm
Xem thêm

CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI DUNG THỂ THAO VIỆT

Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI DUNG THỂ THAO VIỆT

79 Hàng Trống, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội.

Văn phòng giao dịch: 269 Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, Hà Nội

Điện thoại: 024.32669666

Email: info@vietcontent.com.vn

VPĐD tại TP. Hồ Chí Minh Số 16A, đường Lê Hồng Phong, P.12, Q.10, TP.HCM

Điện thoại: 028 6651 2019

GP số: 230/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 10/05/2016.

Người chịu trách nhiệm nội dung: Bà Trần Thùy Chi

Thỏa thuận chia sẻ nội dung. Chính sách bảo mật

Báo giá quảng cáo: tải tại đây

Liên hệ quảng cáo, truyền thông, hợp tác kinh doanh: 0912 075 444

Email: kinhdoanh@sport24h.com.vn

269 Thụy Khuê, Q. Tây Hồ, Hà Nội