Bảng xếp hạng và Thể thức thi đấu bóng chuyền nữ ASIAD 19
Đại hội Thể thao châu Á lần thứ 19 (ASIAD 19) được tổ chức ở Hàng Châu, Trung Quốc từ ngày 23/9 đến 8/10. Môn bóng chuyền trong nhà nữ bắt đầu từ ngày 30/9 đến 7/10 với 13 đội tuyển tham dự.
BTC đã bốc thăm chia 4 bảng vòng 1, trong đó bảng D có 4 đội với thể thức thi đấu như sau:
- Hai đội đứng đầu mỗi bảng sẽ bước vào vòng 2 với cách thức chia bảng: bảng A và bảng C ghép thành bảng E, bảng B và D thành bảng F. Hai đội xuất sắc nhất của mỗi bảng E và F sẽ vào bán kết phân hạng 1-4: nhất bảng E - nhì bảng F, nhất bảng F-nhì bảng E. Hai đội xếp ba và bốn ở vòng 2 sẽ vào vòng bán kết phân hạng 5-8.
- Những đội xếp ba và bốn ở vòng 1 sẽ vào vòng phân hạng 9-14 với 2 bảng đấu: bảng A, C tạo thành bảng G; bảng B,D thành bảng H. Hai đội đứng đầu mỗi bảng sẽ đấu chéo để phân hạng 9-12, đội còn lại mặc định xếp vị trí 13.
Thứ hạng tại mỗi bảng sẽ dựa vào các tiêu chí sau:
- Điểm số để phân hạng vị trí được tính như sau: Đội giành chiến thắng 3-0, 3-1 sẽ nhận được 3 điểm, thắng 3-2 nhận 2 điểm, thua 2-3 nhận 1 điểm.
- Nếu các đội vẫn bằng nhau về số lần thắng và số điểm, các tiêu chí sau được tiếp tục tính đến:
+ Set đấu: Nếu hai đội có số điểm bằng nhau thì sẽ xếp hạng theo kết quả của tổng số set thắng chia cho tổng số set thua
+ Số điểm: Nếu hai đội vẫn hòa dựa trên hệ số của set đấu, tiêu chí tiếp theo sẽ được tính là kết quả của tổng số điểm ghi chia cho tổng số điểm thua.
+ Nếu hai đội vẫn hòa ở số điểm, phân hạng sẽ dựa vào kết quả trận đấu giữa hai đội tại vòng bảng. Trong trường hợp có ba đội hoặc nhiều hơn hòa hệ số điểm, vị trí sẽ được phân định dựa vào các trận đấu chỉ có các đội cạnh tranh.
Bảng A
Vị trí | Đội | Trận | T | B | Điểm | Set | Điểm | ||
ST | SB | ĐT | ĐB | ||||||
1 | Trung Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Ấn Độ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | CHDCND Triều Tiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng B
Vị trí | Đội | Trận | T | B | Điểm | Set | Điểm | ||
ST | SB | ĐT | ĐB | ||||||
1 | Thái Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Mông Cổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Đài Loan (Trung Quốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng C
Vị trí | Đội | Trận | T | B | Điểm | Set | Điểm | ||
ST | SB | ĐT | ĐB | ||||||
1 | Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Nepal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng D
Vị trí | Đội | Trận | T | B | Điểm | Set | Điểm | ||
ST | SB | ĐT | ĐB | ||||||
1 | Nhật Bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Hong Kong (Trung Quốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Afghanistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |