Lịch thi đấu giải bóng chuyền hạng A toàn quốc năm 2020
Ngay sau khi vòng 1 giải bóng chuyền VĐQG 2020 khép lại, các trận đấu giải hạng A toàn quốc sẽ tiếp tục hâm nóng bầu không khí của bóng chuyền Việt Nam. Những trận đấu hấp dẫn một lần nữa làm khán giả hy vọng vào bữa tiệc của mùa giải mới sau khi đã khát khao tới nửa năm qua.
Năm nay giải bóng chuyền hạng A quốc gia trở nên hấp dẫn bởi sự có mặt của đội bóng chuyền từng VĐQG - Thái Bình. Những con người cũ của Thái Bình vẫn còn đó để đưa đội bóng trở lại với giải đấu cao nhất của bóng chuyền Việt Nam như Bùi Thị Huệ, Nguyễn Thị Thủy, Lê Thị Mười hay Trần Thị Thơm...tất cả họ sẽ bắt đầu một hành trình mới cho cái nôi của bóng chuyền Việt Nam.
Lịch thi đấu giải bóng chuyền hạng A quốc gia năm 2020 tại ( Nghệ An)
Ngày | Thời gian | Trận | Mã số | Đối tượng | Bảng | Đội gặp đội | Màu áo | ||
20/6 | 14h00 | 1 | 1-4 | Nam | A | Đà Nẵng | - | TT Thể thao Quân Đội | Đỏ - Trắng |
16h00 | 2 | 1-4 | Nữ | D | TPHCM | - | Thái Bình | Vàng - Đỏ | |
19h00 | Lễ khai mạc | ||||||||
19h30 | 3 | 2-3 | Nữ | D | Nghệ An | - | Thái Nguyên | Đỏ - Xanh | |
21h00 | 4 | 2-3 | Nam | A | Trẻ Ninh Bình | - | BTL Cảnh sát Cơ động | Cam - Đỏ | |
21/6 | 14h00 | 5 | 1-4 | Nam | B | CA Phú Thọ | - | Đông Anh Hà Nội | Đỏ - Vàng |
16h00 | 6 | 1-4 | Nữ | C | Vĩnh Phúc | - | Hà Nội | Xanh - Vàng | |
19h00 | 7 | 2-3 | Nữ | C | Hậu Giang | - | Hưng Yên | Đen - Vàng | |
21h00 | 8 | 2-3 | Nam | B | CA Hải Dương | - | Quân khu 3 | Đỏ - Vàng | |
22/6 | 14h00 | 9 | 1-3 | Nam | A | Đà Nẵng | - | BTL Cảnh sát Cơ động | Trắng - Xanh |
16h00 | 10 | 5-3 | Nữ | D | Hà Nam | - | Thái Nguyên | Đỏ - Trắng | |
19h00 | 11 | 1-2 | Nữ | D | TPHCM | - | Nghệ An | Tím - Xanh | |
21h00 | 12 | 4-2 | Nam | A | TT Thể thao Quân Đội | - | Trẻ Ninh Bình | Xanh - Cam | |
23/6 | 14h00 | 13 | 1-3 | Nam | B | CA Phú Thọ | - | Quân khu 3 | Đỏ - Vàng |
16h00 | 14 | 1-3 | Nữ | C | Vĩnh Phúc | - | Hưng Yên | Xanh- Đỏ | |
19h00 | 15 | 4-2 | Nữ | C | Hà Nội | - | Hậu Giang | Đỏ - Vàng | |
21h00 | 16 | 4-2 | Nam | B | Đông Anh Hà Nội | - | CA Hải Dương | Nâu - Đỏ | |
24/6 | 14h00 | 17 | 3-4 | Nam | A | BTL Cảnh sát Cơ Động | - | TT Thể Thao Quân đội | Đỏ - Trắng |
16h00 | 18 | 4-2 | Nữ | D | Thái Bình | - | Nghệ An | Trắng - Đỏ | |
19h00 | 19 | 5-1 | Nữ | D | Hà Nam | - | TP HCM | Xanh - Vàng | |
21h00 | 20 | 1-2 | Nam | A | Đà Nẵng | - | Trẻ Ninh Bình | Đỏ - Xanh | |
25/6 | 14h00 | 21 | 3-4 | Nam | B | Quân khu 3 | - | Đông Anh Hà Nội | Đỏ - Vàng |
16h00 | 22 | 3-1 | Nữ | D | Thái Nguyên | - | TP.HCM | Xanh - Tím | |
19h00 | 23 | 4-5 | Nữ | D | Thái Bình | - | Hà Nam | Trắng - Đỏ | |
21h00 | 24 | 1-2 | Nam | B | CA Phú Thọ | - | CA Hải Dương | Đỏ - Xanh | |
26/6 | 14h00 | ||||||||
16h00 | 25 | 1-2 | Nữ | C | Vĩnh Phúc | - | Hậu Giang | Xanh - Đen | |
19h00 | 26 | 3-4 | Nữ | C | Hưng Yên | - | Hà Nội | Vàng - Đỏ | |
21h00 | |||||||||
27/6 | 14h00 | ||||||||
16h00 | 27 | 2-5 | Nữ | D | Nghệ An | - | Hà Nam | Xanh - Đỏ | |
19h00 | 28 | 3-4 | Nữ | D | Thái Nguyên | - | Thái Bình | Xanh - Trắng | |
21h00 |
(tiếp tục cập nhật)
Lịch thi đấu giải bóng chuyền hạng A quốc gia năm 2020 tại ( Trà Vinh)
Ngày | Thời gian | Trận | Mã số | Đối tượng | Bảng | Đội gặp đội | Màu áo | ||
20/6 | 14h00 | 1 | 1-4 | Nam | A | Trẻ TPHCM | - | Đăk Lak | Vàng-Đỏ |
16h00 | 2 | 1-4 | Nam | B | Trẻ Vĩnh Long | - | CA TPHCM | Đỏ-Xanh | |
19h00 | Lễ khai mạc | ||||||||
19h30 | 3 | 2-3 | Nam | A | Sana Khánh Hòa | - | Trà Vinh | Xanh-Đỏ | |
21h00 | 4 | 2-3 | Nam | B | Kon Tum | - | Bến Tre | Xanh-Đỏ | |
21/6 | 14h00 | 5 | 1-3 | Nam | Trẻ TPHCM | - | Trà Vinh | Vàng-Xanh | |
16h00 | 6 | 1-3 | Nam | Trẻ Vĩnh Long | - | Bến Tre | Vàng-Xanh | ||
19h00 | 7 | 4-2 | Nam | Đăk Lak | - | Sana Khánh Hòa | Xanh-Đỏ | ||
21h00 | 8 | 4-2 | Nam | CA TPHCM | - | Kon Tum | Cam-Vàng | ||
22/6 | 14h00 | 9 | 1-2 | Nam | Trẻ TPHCM | - | Sana Khánh Hòa | Xanh-Đỏ | |
16h00 | 10 | 1-2 | Nam | Trẻ Vĩnh Long | - | Kon Tum | Đỏ-Xanh | ||
19h00 | 11 | 3-4 | Nam | Trà Vinh | - | Đăk Lak | Đỏ-Xanh | ||
21h00 | 12 | 3-4 | Nam | Bến Tre | - | CA TP HCM | Đỏ-Xanh | ||
23/6 | Nghỉ | ||||||||
24/6 | 14h00 | 13 | Nam | 1A | - | 4B | |||
16h00 | 14 | Nam | 2A | - | 3B | ||||
19h00 | 15 | Nam | 3A | - | 2B | ||||
21h00 | 16 | Nam | 4A | - | 1B | ||||
25/6 | 14h00 | 17 | Nam | Thua 13 | - | Thua 15 | |||
16h00 | 18 | Nam | Thua 14 | - | Thua 16 | ||||
19h00 | 19 | Nam | Thắng 13 | - | Thắng 15 | ||||
21h00 | 20 | Nam | Thắng 14 | - | Thắng 16 | ||||
26/6 | 14h00 | 21 | Nam | Thua 17 | - | Thua 18 | |||
16h00 | 22 | Nam | Thắng 17 | - | Thắng 18 | ||||
19h00 | 23 | Nam | Thua 19 | - | Thua 20 | ||||
21h00 | 24 | Nam | Thắng 19 | - | Thắng 20 |