Bảng xếp hạng CKTG 2024 LMHT mới nhất
Bảng xếp hạng CKTG 2024
| Thứ hạng | Đội | Tiền thưởng (USD) |
| 1 | T1 | 450,000 + tiền thưởng skin vô địch CKTG |
| 2 | Bilibili Gaming | 360,000 |
| 3-4 | Gen.G | 180,000 |
| Weibo Gaming | 180,000 | |
| 5-8 | LNG Esports | 101,250 |
| Hanwha Life Esports | 101,250 | |
| TOP Esports | 101,250 | |
| FlyQuest | 101,250 | |
| 9-11 | DPlus KIA | 78,750 |
| G2 Esports | 78,750 | |
| Team Liquid | 78,750 | |
| 12-14 | PSG Talon | 67,500 |
| Fnatic | 67,500 | |
| GAM Esports | 67,500 | |
| 15-16 | MAD Lions | 56,250 |
| PaiN Gaming | 56,250 | |
| 17-18 | Movistar R7 | 39,375 |
| 100 Thieves | 39,375 | |
| 19-20 | Viking Esports | 22,500 |
| SoftBank HAWKS | 22,500 |
***
Bảng xếp hạng CKTG 2024 vòng Thuỵ Sĩ
| Đội | Hệ số |
| Gen.G | 3-0 |
| LNG Esports | 3-0 |
| Hanwha Life Esports | 3-1 |
| T1 | 3-1 |
| TOP Esports | 3-1 |
| Bilibili Gaming | 3-2 |
| FlyQuest | 3-2 |
| Weibo Gaming | 3-2 |
| DPlus KIA | 2-3 |
| G2 Esports | 2-3 |
| Team Liquid | 2-3 |
| Fnatic | 1-3 |
| GAM Esports | 1-3 |
| PSG Talon | 1-3 |
| MAD Lions KOI | 0-3 |
| PaiN Gaming | 0-3 |
***
Bảng xếp hạng CKTG 2024 vòng khởi động
| Bảng A | Bảng B | ||||
| Đội | Hệ số | Đội | Hệ số | ||
| MAD Lions Koi | 2-0 | 4-1 | GAM | 2-0 | 4-0 |
| PaiN Gaming | 1-1 | 3-2 | 100 | 1-1 | 3-2 |
| PSG Talon | 1-1 | 3-3 | R7 | 1-1 | 2-3 |
| Viking Esports | 0-2 | 0-4 | SHG | 0-2 | 0-4 |
Vòng Khởi Động sẽ mở đầu giải đấu với các hạt giống số 1 và số 2 từ VCS và PCS, hạt giống số 1 từ LLA, CBLOL, LJL cùng 2 hạt giống số 3 của LCS và LEC. 8 đội này đã được chia thành 2 bảng đấu nhánh thắng - nhánh thua theo thể thức BO3. 2 đội đứng nhất bảng và 2 chiến thắng ở vòng 2 sẽ tiến tiếp vào vòng Thụy Sĩ của CKTG 2024.
