Bảng xếp hạng chung cuộc vòng bảng bóng chuyền hạng A quốc gia 2025
Diễn ra từ ngày 6/4 tới 19/4 tại Kon Tum, vòng bảng giải bóng chuyền hạng A quốc gia năm 2025 quy tụ 28 CLB tranh tài gồm 15 đội bóng nam và 13 đội bóng nữ tranh tài.
Nội dung nam chia làm 3 bảng đấu trong khi nội dung nữ có 2 bảng, mỗi bảng nữ lấy 4 đội có thành tích tốt nhất vào vòng Chung Kết trong khi nội dung nam lấy 2 đội đứng đầu mỗi bảng, 3 đội hạng ba đấu vòng tròn lấy 2 đội có thành tích tốt nhất đi tiếp.
Bảng xếp hạng giải bóng chuyền hạng A quốc gia 2025 tính đến hết ngày 18/4
| BẢNG A (NAM) | ||||
| Thứ Hạng | Đội | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm |
| 1 | Trà Vinh | 4 | 0 | 11 |
| 2 | Hà Tĩnh | 3 | 1 | 10 |
| 3 | Quảng Nam | 2 | 2 | 6 |
| 4 | TT TDTT Quân Đội | 1 | 3 | 2 |
| 5 | Kon Tum | 0 | 4 | 1 |
| BẢNG B (NAM) | ||||
| Thứ Hạng | Đội | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm |
| 1 | BTL Cảnh Sát Cơ Động | 3 | 1 | 9 |
| 2 | XSKT Vĩnh Long | 3 | 1 | 8 |
| 3 | Tp.Hồ Chí Minh | 2 | 2 | 8 |
| 4 | Đông Anh Hà Nội | 2 | 2 | 5 |
| 5 | Công An Phú Thọ | 0 | 4 | 0 |
| BẢNG C (NAM) | ||||
| Thứ Hạng | Đội | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm |
| 1 | VLXD Bình Dương | 4 | 0 | 11 |
| 2 | Quân Khu 3 | 3 | 1 | 10 |
| 3 | Bến Tre | 2 | 2 | 6 |
| 4 | SKH Pearnest Khánh Hoà | 1 | 3 | 2 |
| 5 | Trẻ Ninh Bình | 0 | 4 | 1 |
| BẢNG D (NỮ) | ||||
| Thứ Hạng | Đội | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm |
| 1 | Quảng Ninh | 6 | 0 | 17 |
| 2 | Trẻ BTL Thông Tin Đông Bắc | 5 | 1 | 16 |
| 3 | Trẻ VTV Bình Điền Long An | 4 | 2 | 10 |
| 4 | Vĩnh Phúc | 3 | 3 | 9 |
| 5 | Trẻ Ninh Bình | 2 | 4 | 8 |
| 6 | Trẻ Tp.Hồ Chí Minh | 1 | 5 | 3 |
| 7 | Hưng Yên | 0 | 6 | 0 |
| BẢNG E (NỮ) | ||||
| Thứ Hạng | Đội | Trận Thắng | Trận Thua | Điểm |
| 1 | IMP - Bắc Ninh | 5 | 0 | 12 |
| 2 | Thái Nguyên | 4 | 1 | 12 |
| 3 | Hà Nội | 3 | 2 | 10 |
| 4 | Hải Dương | 2 | 3 | 7 |
| 5 | Đắk Lắk | 1 | 4 | 4 |
| 6 | Vĩnh Long | 0 | 5 | 0 |
