Kết quả bóng đá vòng loại nữ U20 châu Á 2026 mới nhất
Cập nhật kết quả bóng đá vòng loại nữ U20 châu Á 2026 mới nhất
BẢNG A
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 15h00 | Triều Tiên | 15-0 | Saudi Arabia |
| 6/8 | 19h00 | Nepal | 1-1 | Bhutan |
| 8/8 | 15h00 | Saudi Arabia | 0-1 | Nepal |
| 8/8 | 19h00 | Bhutan | 0-10 | Triều Tiên |
| 10/8 | 15h00 | Triều Tiên | 11-0 | Nepal |
| 10/8 | 19h00 | Bhutan | 1-2 | Saudi Arabia |
BẢNG B
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 16h00 | Kyrgyzstan | 1-2 | Hong Kong (Trung Quốc) |
| 6/8 | 19h00 | Việt Nam | 5-0 | Singapore |
| 8/8 | 16h00 | Singapore | 0-1 | Kyrgyzstan |
| 8/8 | 19h00 | Hong Kong (Trung Quốc) | 0-6 | Việt Nam |
| 10/8 | 16h00 | Singapore | 1-3 | Hong Kong (Trung Quốc) |
| 10/8 | 19h00 | Việt Nam | 3-0 | Kyrgyzstan |
BẢNG C
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 21h00 | Đài Bắc Trung Hoa | 4-0 | Palestine |
| 7/8 | 0h00 | Tajikistan | 0-14 | Australia |
| 8/8 | 21h00 | Palestine | 0-3 | Australia |
| 9/8 | 0h00 | Tajikistan | 0-3 | Đài Bắc Trung Hoa |
| 10/8 | 21h00 | Australia | 3-0 | Đài Bắc Trung Hoa |
| 11/8 | 0h00 | Palestine | Tajikistan |
BẢNG D
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 16h30 | Myanmar | 6-1 | Turkmenistan |
| 6/8 | 19h30 | Indonesia | 0-0 | Ấn Độ |
| 8/8 | 16h30 | Indonesia | 2-2 | Myanmar |
| 8/8 | 19h30 | Turkmenistan | 0-7 | Ấn Độ |
| 10/8 | 16h30 | Myanmar | 0-1 | Ấn Độ |
| 10/8 | 19h30 | Turkmenistan | 0-4 | Indonesia |
BẢNG E
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 14h30 | Lebanon | 1-0 | Campuchia |
| 6/8 | 18h35 | Trung Quốc | 6-0 | Syria |
| 8/8 | 14h30 | Syria | 1-2 | Lebanon |
| 8/8 | 18h35 | Campuchia | 0-7 | Trung Quốc |
| 10/8 | 14h30 | Campuchia | 0-0 | Syria |
| 10/8 | 18h35 | Trung Quốc | 8-0 | Lebanon |
BẢNG F
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 15h45 | Nhật Bản | 5-0 | Guam |
| 6/8 | 19h45 | Malaysia | 0-3 | Iran |
| 8/8 | 15h45 | Guam | 0-2 | Iran |
| 8/8 | 19h45 | Malaysia | 0-16 | Nhật Bản |
| 10/8 | 15h45 | Nhật Bản | 11-0 | Iran |
| 10/8 | 19h45 | Malaysia | 2-0 | Guam |
BẢNG G
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 19h30 | Jordan | 6-1 | Northern Mariana |
| 6/8 | 22h30 | Uzbekistan | 8-0 | Bahrain |
| 8/8 | 19h30 | Bahrain | 0-6 | Jordan |
| 8/8 | 22h30 | Northern Mariana | 0-8 | Uzbekistan |
| 10/8 | 19h30 | Northern Mariana | 3-0 | Bahrain |
| 10/8 | 22h30 | Uzbekistan | 3-3 | Jordan |
BẢNG H
| NGÀY | GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 6/8 | 16h00 | Hàn Quốc | 9-0 | Timor Leste |
| 6/8 | 19h00 | Lào | 1-3 | Bangladesh |
| 8/8 | 16h00 | Timor Leste | 0-8 | Bangladesh |
| 8/8 | 19h00 | Lào | 0-1 | Hàn Quốc |
| 10/8 | 16h00 | Hàn Quốc | 6-1 | Bangladesh |
| 10/8 | 19h00 | Lào | 2-0 | Timor Leste |
Vòng loại U20 nữ châu Á 2026 diễn ra từ 6-10/8. 32 đội bóng được chia làm 8 bảng, mỗi bảng 4 đội. 11 đội đứng đầu (8 đội nhất bảng và 3 đội nhì bảng có thành tích tốt nhất) giành vé vào vòng chung kết, cùng chủ nhà Thái Lan.
U20 nữ Việt Nam là chủ nhà của bảng B với các đối thủ yếu như Kyrgyzstan, Hong Kong (Trung Quốc), Singapore.
Danh sách các bảng đấu:
Bảng A: Triều Tiên, Nepal, Bhutan, Saudi Arabia
Bảng B: Việt Nam, Kyrgyzstan, Hong Kong (Trung Quốc), Singapore
Bảng C: Australia, Đài Bắc Trung Hoa, Palestine, Tajikistan
Bảng D: Myanmar, Ấn Độ, Indonesia, Turkmenistan
Bảng E: Trung Quốc, Lebanon, Campuchia, Syria
Bảng F: Nhật Bản, Iran, Malaysia, Guam
Bảng G: Uzbekistan, Jordan, Northen Mariana, Bahrain
Bảng H: Hàn Quốc, Bangladesh, Lào, Timor Leste
