Tốc Chiến 3.5a: Chi tiết bản cập nhật mới Wild Rift
Chi tiết bản cập nhật Tốc Chiến 3.5a:
Cân bằng Tướng
Aatrox
Chỉ số cơ bản
- Tốc độ đánh mỗi cấp: 2.2% → 1.2%
Nội tại: Đường Kiếm Tuyệt Diệt
- Sát thương tối đa lên quái: 100 → 50
Qủy Kiếm Darkin
- Sát thương cộng thêm từ Rìa Kiếm: 60% → 50%
- Thời Gian Hồi Chiêu: 12/10/8/6 giây → 13,5/11/8,5/6 giây
Bộ Pháp Hắc Ám
- Tỉ lệ hồi máu cơ bản: 21/24/27/30% → 19/21/23/25%
- Tỉ lệ hồi máu cường hóa: 29/36/43/50% → 24/31/38/45%
Darius
Nội tại: Xuất Huyết
- Gây 200% sát thương lên quái
Diana
Chỉ số cơ bản
- Máu cơ bản: 570 → 600
Trăng Non
- Thời Gian Hồi Chiêu: 22/20/18/16 giây → 18/16/14/12 giây
Fizz
Tung Tăng/Nhảy Múa
- Sát thương cơ bản: 75/140/205/270 → 80/150/220/290
Graves
Đạn Xuyên Mục Tiêu
- Thời Gian Hồi Chiêu: 11/10/9/8 giây → 13/11/9/7 giây
- Tỉ lệ Sức Mạnh Công Kích: 70% → 80%
- Hệ số sát thương gây lên quái: 120% → 90%
Đạn Nổ Thần Công
- Sát thương trên đòn đánh: 250/400/550 → 275/425/575
Gwen
Chỉ số cơ bản
- Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 64 → 58
Xén Xén
- Thời Gian Hồi Chiêu: 12/11/10/9 giây → 16,5/14/11,5/9 giây
- Mức giảm thời gian hồi chiêu: 35/40/45/50% → 50%
Irelia
Ý Chí Ionia
- Hệ số sát thương gây lên quái: 50% → 0%
- Sát thương cơ bản: 10~66 → 14~70
Kayn
Chỉ số cơ bản
- Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 66 → 70
Lưỡi Hái Darkin
- Lượng tài nguyên thụ động: Thời gian trận đấu² +15 → Thời gian trận đấu² +25
Lưu ý: Tuy là một cơ chế phức tạp, nhưng đây sẽ là một điều chỉnh tăng cố định đối với tốc độ bơm đầy thanh tài nguyên của Kayn. Thay đổi này sẽ tăng lượng tài nguyên Kayn nhận được thụ động theo thời gian.
Trảm
- Tỉ lệ Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 65% → 60/65/70/75%
- Tỉ lệ Sức Mạnh Công Kích trong dạng Darkin: 65% → 60/65/70/75%
Bộ
- Thời gian hồi chiêu trong dạng Sát Thủ Bóng Tối: 9 giây → 8 giây
- Tốc độ di chuyển cộng thêm trong dạng Sát Thủ Bóng Tối: 65% → 75%
Nhập
- Sát thương cơ bản trong dạng Darkin: 10% Máu tối đa của mục tiêu → 15% Máu tối đa của mục tiêu
- Hồi máu cơ bản trong dạng Darkin: 7% Máu tối đa của mục tiêu → 10% Máu tối đa của mục tiêu
Khazix
Chỉ số cơ bản
- Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 58 → 54
Nếm Mùi Sợ Hãi
- Thời Gian Hồi Chiêu: 4 giây → 5/4,5/4/3,5 giây
Olaf
Phóng Rìu
- Sát thương: 70/130/190/250 → 60/120/180/240
- Gây hiệu ứng giảm 20% giáp trong 4 giây khi trúng tướng địch.
Bổ Củi
- Gây 50% sát thương lên quái
Rammus
Trời Giáng
- Làm chậm mỗi nhịp sát thương: 12/14/16% → 10/12/14%
- Làm chậm tối đa: 60/70/80% → 50/60/70%
- Sát thương cơ bản: 100/175/250 → 75/150/225
Rengar
Tiềng Gầm Chiến Trận
- Sát thương cơ bản: 50/90/130/170 → 60/100/140/180
- Sát thương gánh chịu chuyển thành hồi máu: 50% → 60%
- Sát thương gánh chịu chuyển thành hồi máu cường hóa: 50% → 60%
Shen
Công Kích Hoàng Hôn
- Gây 200% sát thương lên quái
- Sát thương tối đa lên quái: 125/150/175/200 → 250
Soraka
Chỉ số cơ bản
- Máu mỗi cấp: 115 → 104
Thresh
Lưỡi Hái Xoáy
- Thời Gian Hồi Chiêu: 10,5/10/9,5/9 giây → 12/11/10/9 giây
Varus
Sức Mạnh Báo Thù
- Tăng Tốc Độ Đánh khi hạ gục hay hỗ trợ tiêu diệt tướng: 40% → 60%
- Tăng Tốc Độ Đánh khi hạ gục mục tiêu không phải tướng: 20% → 30%
Mưa Tên
- Tỉ lệ Sức Mạnh Công Kích Cộng Thêm: 60% → 90%
Veigar
Chỉ số cơ bản
- Sức Mạnh Công Kích Cơ Bản: 52 → 58
- Hồi năng lượng cơ bản: 12 → 16
Warwick
Khóa Chết
- Chiều rộng: 100 → 150
- Sửa lỗi: Warwick giờ đây sẽ chỉ hồi lại 100% lượng sát thương mà chiêu cuối gây ra, chứ không phải 100% tổng lượng sát thương gây ra trong sử dụng thời gian chiêu cuối
Trang bị
Đoản Đao Navori
- Giá: 2.800 vàng → 3.000 vàng