Lịch thi đấu SEA Games 32 ngày 10/5 của đoàn thể thao Việt Nam
Lịch thi đấu SEA Games 32 ngày 10/5 của thể thao Việt Nam
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
PHNOM PENH |
||||
ĐIỀN KINH - Morodok Techo National Stadium |
||||
9:00 |
100m rào nữ |
7 môn PH 1 |
Hoàng Thanh Giang |
|
9:20 |
100m rào nữ |
Vòng loại |
Bùi Thị Nguyên, Huỳnh Thị Mỹ Tiên |
|
9:40 |
Nhảy cao nữ |
7 môn PH 2 |
Hoàng Thanh Giang |
|
16:00 |
Đẩy tạ nữ |
7 môn PH 3 |
Hoàng Thanh Giang |
|
16:35 |
100m rào nữ |
Chung kết |
Final |
|
16:50 |
Nhảy xa nữ |
Chung kết |
Bùi Thị Thu Thảo, Bùi Thị Loan |
|
16:50 |
800m nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thu Hà, Bùi Thị Ngân |
|
16:55 |
Ném đĩa nữ |
Chung kết |
Lê Thị Cẩm Dung |
|
17:00 |
800m nam |
Chung kết |
Lương Đức Phước, Giang Văn Dũng |
|
17:45 |
200m nữ |
7 môn PH 4 |
Hoàng Thanh Giang |
|
18:20 |
3,000m vượt chướng ngại vật nam |
Chung kết |
Lê Tiến Long, Nguyễn Trung Cường |
|
19:00 |
4 x 100m tiếp sức nữ |
Chung kết |
Hà Thị Thu, Lê Tú Chinh, Hoàng Dư Ý, Huỳnh Thị Mỹ Tiên, Phùng Thị Huệ, Kha Thanh Trúc |
|
NHẢY CẦU - Morodok Techo National Aquatics Center |
||||
11:00 |
Cầu cứng nữ |
Chung kết |
Bùi Thị Hồng Giang |
|
BƠI - Morodok Techo National Aquatics Centre |
||||
9:00 |
50m tự do nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân, Nguyễn Thúy Hiền |
|
|
50m bướm nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang, Lương Jérémie Loic Nino |
|
|
200m ếch nam |
Vòng loại |
Lê Thành Được, Phạm Thanh Bảo |
|
|
200m ngửa nam |
Vòng loại |
Cao Văn Dũng, Trần Hưng Nguyên |
|
18:00 |
50m tự do nữ |
Chung kết |
|
|
|
50m bướm nam |
Chung kết |
|
|
|
200m ếch nam |
Chung kết |
|
|
|
200m ngửa nam |
Chung kết |
|
|
|
4 x 200m Freestyle Relay |
Chung kết |
Lê Thu Thủy, Phạm Thị Vân, Võ Thị Mỹ Tiên, Nguyễn Thúy Hiền |
|
CẦU LÔNG - Morodok Techo Badminton Hall |
||||
9:00 |
Đồng đội nữ |
Bán kết |
|
|
15:30 |
Đồng đội nam |
Bán kết |
|
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BÓNG RỔ 5x5 - Morodok Techo Elephant Hall 2 |
||||
|
Thailand - Vietnam (Đội nam) |
Vòng loại |
|
|
BILLIARD SPORTS - NagaWorld: Aeon 2 Sen Sok (3rd Floor) |
||||
10:00 |
9-Ball Pool đơn nam |
Bán kết |
Nguyễn Anh Tuấn |
|
|
9-Ball Pool đơn nam |
Bán kết |
Tạ Văn Linh |
|
|
Snooker 6-Red đôi nam |
Vòng loại |
Phạm Hoài Nguyên, Kiều Thiên Khôi - Malaysia |
|
|
3-C Carom đơn nam |
Vòng loại |
Nguyễn Đức Anh Chiến - Cambodia |
|
18:00 |
3-C Carom đơn nam |
Vòng loại |
Nguyễn Trần Thanh Tự - Indonesia |
|
ESPORTS - Olympia Mall |
||||
9:00 |
Valorant-Team nam |
Chung kết |
Hoàng Trung Đức, Nguyễn Nhất Thống, Nguyễn Trung Tín, Ngô Công Anh, Phạm Huỳnh Toàn Quốc, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Nam |
|
ESPORTS - Naba Theatre |
||||
9:00 |
Mobile Legends: Bang Bang nữ |
Vòng loại |
Lê Ngọc Tâm Nhi, Nông Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thảo My, Phan Thị Bích Ngọc, Vũ Huyền Anh, Phạm Thu Hằng, Lương Khánh Hoà |
|
GOLF - Garden City Golf Club |
||||
7:00 |
Đơn nam |
Chung kết |
|
|
|
Đơn nữ |
Chung kết |
|
|
KUN KHMER - Morodok Elephant Hall 1 |
||||
14:00 |
45kg nam |
Chung kết |
Võ Nhuận Phong - Cambodia |
|
|
48kg nam |
Chung kết |
Dương Đức Bảo - Cambodia |
|
|
51kg nam |
Chung kết |
Lê Công Nghị - Cambodia |
|
|
67kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Châu Đạt - Cambodia |
|
|
45kg nữ |
Chung kết |
Huỳnh Hà Hữu Hiếu - Laos |
|
|
48kg nữ |
Chung kết |
Tạ Thị Kim Yến - Myanmar |
|
|
60kg nữ |
Chung kết |
Bàng Thị Mai - Cambodia |
|
PENCAK SILAT - Chroy Changvar Convention Center Hall E |
||||
9:30 |
Tanding B 50-55kg nữ |
Chung kết |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân |
|
|
Tanding C 55-60kg nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi |
|
|
Tanding E 65-70kg nữ |
Chung kết |
Quàng Thị Thu Nghĩa |
|
|
Tanding G 75-80kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Tấn Sang |
|
|
Tanding H 80-85kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Duy Tuyến |
|
BI SẮT - Olympic Petanque Complex |
||||
8:00 |
Bộ ba (1 nam, 2 nữ) |
Vòng loại |
Lý Ngọc Tài, Thạch Thị Ánh Lan, Nguyễn Đình Tân |
|
13:00 |
Bộ ba (1 nam, 2 nữ) |
Chung kết |
|
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
BÓNG BÀN - Morodok Table Tennis Hall |
||||
10:00 |
Đồng đội nam |
Vòng loại |
Nguyễn Đức Tuân, Đoàn Bá Tuấn Anh, Lê Đình Đức, Nguyễn Anh Tú, Đinh Anh Hoàng |
|
|
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Hạnh Ngân, Trần Mai Ngọc, Bùi Ngọc Lan |
|
TENNIS - Morodok Tennis Complex |
||||
9:00 |
Đơn nam |
Vòng 1 |
Trịnh Linh Giang, Lý Hoàng Nam |
|
|
Đơn nữ |
Vòng 1 |
Savanna Lý Nguyễn |
|
|
Đôi nam |
Vòng 1 |
Nguyễn Đắc Tiến, Phạm Minh Tuấn, Trịnh Linh Giang, Nguyễn Văn Phương |
|
|
Đôi nữ |
Vòng 1 |
Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Phan Diễm Quỳnh |
|
BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ NỮ - Indoor Hall Olympic |
||||
17:00 |
Bóng chuyền trong nhà nữ |
Vòng bảng |
Philippines - Vietnam |
|
WUSHU - Chroy Changvar Convention Center Hall A |
||||
9:00 |
Gunshu nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Phương Giang |
|
|
Gunshu nam |
Vòng loại |
Vũ Văn Tuấn |
|
|
Qiangshu nữ |
Vòng loại |
Dương Thúy Vi, Nguyễn Thị Hiền |
|
|
Qiangshu |
Vòng loại |
|
|
|
Nanquan nữ |
Chung kết |
Phan Thị Tú Bình |
|
|
Nanquan nam |
Chung kết |
Nông Văn Hữu |
|
|
Taijiquan nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Lệ Chi, Trần Thị Kiều Trang |
|
|
Duilian |
Chung kết |
|
|
|
Duilian |
Chung kết |
|
|
15:00 |
Sanda 56kg nam |
Tứ kết |
Đỗ Huy Hoàng - Laos |
|
|
Sanda 60kg nam |
Tứ kết |
Bùi Trường Giang - Laos |
|
|
Sanda 65kg nam |
Tứ kết |
Trương Văn Chưởng - Laos |
|
|
Sanda 70kg nam |
Bán kết |
Đinh Văn Bí - Malaysia |
|
|
Sanda 48kg nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Lan - Philipines |
|
|
Sanda 52kg nữ |
Vòng tròn |
Nguyễn Thị Giang - Indonesia |
sea |