Lịch thi đấu SEA Games 32 ngày 16/5 của đoàn thể thao Việt Nam
Lịch thi đấu SEA Games 32 ngày 16/5 của thể thao Việt Nam
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết qué |
PHNOM PENH |
||||
ARNIS - Chroy Changvar Convention Centre Hall A |
||||
14:00 |
Anyo Non-Traditional Open Weapon cá nhân nam |
Chung kết |
Đinh Phúc An |
|
|
Anyo Non-Traditional Open Weapon đồng đội nam |
Chung kết |
Trịnh Hoàng Anh, Vũ Tiến Cường, Đặng Thành Công, Hoàng Tiến Thanh |
|
|
Anyo Non-Traditional Open Weapon cá nhân nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Thảo |
|
|
Anyo Non-Traditional Open Weapon đồng đội nữ |
Chung kết |
Hà Thị Phương, Đặng Thị Hiền, Lường Thị Dung, Vũ Thị Trang |
|
DANCESPORTS - Olympic Complex Marquee |
||||
9:30 |
B Girls 1 vs 1 |
Chung kết |
|
|
14:00 |
B Boys 1 vs 1 |
Chung kết |
|
|
ĐẤU KIẾM - Chroy Changvar Convention Hall B |
||||
10:20 |
Kiếm liễu đồng đội nam |
Vòng loại |
Cao Minh Duyệt, Phạm Quốc Tài, Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Minh Quang - Thailand |
|
11:40 |
Kiếm ba cạnh đồng đội nữ |
Vòng loại |
Vũ Thị Hồng, Nguyễn Phương Kim, Nguyễn Thị Kiều Oanh, Phạm Huyền Trang - Philippines |
|
BÓNG ĐÁ NAM - Olympic National Stadium |
||||
16:00 |
Bóng đá nam |
Tranh HCĐ |
Vietnam - Myanmar |
|
JUDO - Chroy Changvar Convention Center Hall C |
||||
12:00 |
Đồng đội hỗn hợp |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Ngọc Diễm Phương, Lê Huỳnh Tường Vi, Dương Thanh Thanh, Hoàng Bùi Thúy Linh, Nguyễn Hải Bá Trương, Hoàng Phúc, Lê Anh Tài, Bùi Thiện Hoàng, Lê Đình Vũ, Nguyễn Châu Hoàng Lân - Singapore |
|
15:00 |
Đồng đội hỗn hợp |
Chung kết |
|
|
KICK BOXING - Morodok Techo National Stadium: Elephant Hall 1 |
||||
14:30 |
Full Contact -60kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Xuân Phương |
|
|
K1 -67kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Hoàng |
|
|
K1 -52kg nữ |
Chung kết |
Bùi Hải Linh |
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết qué |
CẦU MÂY - Basketball Hall NSTC |
||||
10:00 |
Đội tuyển 4 nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị My, Nguyễn Thị Ngọc Huyền, Trần Thị Ngọc Yến, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Khánh Ly - Malaysia |
|
BÓNG BÀN - Morodok Table Tennis Hall |
||||
10:00 |
Đơn nam |
Bán kết |
Nguyễn Anh Tú |
|
|
Đơn nam |
Bán kết |
Nguyễn Đức Tuân |
|
|
Đơn nữ |
Bán kết |
Nguyễn Khoa Diệu Khánh |
|
CỬ TẠ - Olympic Taekwondo Hall |
||||
10:00 |
89kg nam |
Chung kết |
Nguyễn Quốc Toàn |
|
12:00 |
Trên 71kg nữ |
Chung kết |
Phasiro |
|
14:00 |
Trên 89kg nam |
Chung kết |
Trần Đình Thắng |
|
VẬT - Chroy Changvar Convention Center Hall E |
||||
10:30 |
57kg nam |
Vòng loại |
Phùng Khắc Huy |
|
|
65kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Xuân Định |
|
|
70kg nam |
Vòng loại |
Ngô Thế Sao |
|
|
74kg nam |
Vòng loại |
Cấn Tất Dự |
|
|
86kg nam |
Chung kết |
Trần Văn Trường Vũ |
|
|
92kg nam |
Chung kết |
Ngô Văn Lâm |
|
16:00 |
57kg nam |
Chung kết |
|
|
|
65kg nam |
Chung kết |
|
|
|
70kg nam |
Chung kết |
|
|
|
74kg nam |
Chung kết |
|
|
|
86kg nam |
Chung kết |
|
|
|
92kg nam |
Chung kết |
|
|
KAMPOT |
||||
THUYỀN TRUYỀN THỐNG - Kampot |
||||
9:00 |
12 Crews (U24) 800 meters nam |
Vòng loại |
Trần Thanh Cường, Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Phạm Lương Tú, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Tạ Minh Đác Uynh, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Văn Cường, Vũ Đình Linh, Châu Đại Dương, Hoàng Văn Vương, Nguyễn Xuân Sang, Nguyễn Minh Hậu, Võ Hùng Thái |
|
10:00 |
5 Crews (U24) 800 meters nam |
Vòng loại |
Phạm Hồng Quân, Hiên Năm, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Văn Cường, Châu Đại Dương |
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết qué |
15:00 |
12 Crews (U24) 800 meters nam nữ |
Vòng loại |
Trần Thanh Cường, Bùi Thị Yến, Nguyễn Thị Hương, Phạm Hồng Quân, Diệp Thị Hương, Hiên Năm, Ma Thị Thương, Phạm Lương Tú, Nguyễn Hồng Thái, Trương Xuân Nguyên, Trần Tường Khang, Hồ Thị Ne, Tạ Minh Đác Uynh, Nguyễn Văn Viết, Nguyễn Văn Cường, Vũ Đình Linh, Châu Đại Dương, Hoàng Văn Vương, Nguyễn Xuân Sang, Nguyễn Minh Hậu, Võ Hùng Thái |
|
12:00 |
12 Crews (U24) 800 meters nam |
Chung kết |
|
|
13:30 |
5 Crews (U24) 800 meters nam |
Chung kết |
|
|
14:00 |
12 Crews (U24) 800 meters nam nữ |
Chung kết |
|
|
SIHANOUK |
||||
BÓNG CHUYỀN BÃI BIỂN - Otres Beach, Sihanoukville |
||||
9:00 |
Đội nữ |
Tranh HCĐ |
Nguyễn Thị Thanh Trâm, Châu Ngọc Lan, Nguyễn Lê Thị Tường Vy, Đinh Thị Mỹ Ngà - Singapore |
|
9:50 |
Đội nam |
Tranh HCĐ |
Nguyễn Văn Thành Thuyên, Nguyễn Lâm Tới, Nguyễn Văn Nhã, Trần Quang Vũ - Philippines |
|
GHI CHÚ: Lịch thi đấu có thể thay đổi theo quyết định của Ban tổ chức