Lịch thi đấu SEA Games 32 ngày 8/5 của thể thao Việt Nam
Lịch thi đấu SEA Games 32 ngày 8/5 của thể thao Việt Nam
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
PHNOM PENH |
||||
ĐIỀN KINH - Morodok Techo National Stadium |
||||
9:10 |
800m nữ |
Vòng loại |
Bùi Thị Ngân, Nguyễn Thị Thu Hà |
|
9:25 |
800m nam |
Vòng loại |
Lương Đức Phước, Giang Văn Dũng |
|
9:55 |
200m nữ |
Vòng loại |
Trần Thị Nhi Yến, Kha Thanh Trúc |
|
10:10 |
200m nam |
Vòng loại |
Ngần Ngọc Nghĩa |
|
16:15 |
200m nữ |
Chung kết |
|
|
16:35 |
200m nam |
Chung kết |
|
|
16:40 |
Ném lao nam |
Chung kết |
Nguyễn Hoài Văn |
|
16:50 |
Nhảy 3 bước nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hường |
|
17:15 |
1500m nam |
Chung kết |
Lương Đức Phước, Giang Văn Dũng |
|
17:35 |
5,000m nữ |
Chung kết |
Phạm Thị Hồng Lệ, Nguyễn Thị Oanh |
|
18:35 |
4 x 400m tiếp sức hỗn hợp |
Chung kết |
Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Ánh Thục, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Hằng |
|
NHẢY CẦU - Morodok Techo National Aquatics Center |
||||
11:00 |
3m cầu mềm nữ |
Chung kết |
Ngô Phương Mai |
|
BƠI - Morodok Techo National Aquatics Centre |
||||
9:00 |
100m tự do nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân, Nguyễn Thúy Hiền |
|
|
400m hỗn hợp nam |
Vòng loại |
Nguyễn Quang Thuấn, Trần Hưng Nguyên |
|
|
1,500m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hữu Kim Sơn, Nguyễn Huy Hoàng |
|
|
400m tự do nữ |
Vòng loại |
Lê Thu Thủy, Võ Thị Mỹ Tiên |
|
18:00 |
100m tự do nữ |
Chung kết |
|
|
|
400m hỗn hợp nam |
Chung kết |
|
|
|
1,500m tự do nam |
Chung kết |
|
|
|
400m tự do nữ |
Chung kết |
|
|
CẦU LÔNG - Morodok Techo Badminton Hall |
||||
10:00 |
Đồng đội nữ |
Vòng loại |
Thân Vân Anh, Phạm Thị Khánh, Vũ Thị Trang, Nguyễn Thuỳ Linh, Trần Thị Phương Thuý, Đinh Thị Phương Hồng, Vũ Thị Anh Thư - Singapore |
|
BILLIARD SPORTS - NagaWorld: Aeon 2 Sen Sok (3rd Floor) |
||||
10:00 |
English Billiards đơn nam |
Tứ kết |
|
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
|
English Billiards đơn nam |
Tứ kết |
|
|
|
3-C Carom đơn nữ |
Bán kết |
|
|
|
3-C Carom đơn nữ |
Bán kết |
|
|
14:00 |
Snooker 6-Reds đơn nam |
Tứ kết |
|
|
|
Snooker 6-Reds đơn nam |
Tứ kết |
|
|
18:00 |
9-Ball Pool đơn nam |
Vòng 1/16 |
Tạ Văn Linh - Malaysia |
|
|
English Billiards đơn nam |
Bán kết |
|
|
BOXING - Chroy Changvar Convention Center Hall G |
||||
16:00 |
48kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Linh Phụng - Cambodia |
|
|
54kg nam |
Tứ kết |
Trần Văn An - Laos |
|
|
60kg nam |
Tứ kết |
Vũ Thành Đạt - Philippines |
|
ESPORTS - Olympia Mall |
||||
9:00 |
Valorant-Team nam |
Vòng loại |
Hoàng Trung Đức, Nguyễn Nhất Thống, Nguyễn Trung Tín, Ngô Công Anh, Phạm Huỳnh Toàn Quốc, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Nam |
|
ESPORTS - Naba Theatre |
||||
9:00 |
Cross Fire-Team nam |
Vòng loại |
Huỳnh Quốc Khánh, Lương Đức Tuấn, Lê Văn Sơn, Đàm Việt Hưng, Bùi Đình Văn, Mai Thanh Phong |
|
BÓNG ĐÁ NAM - Prince Stadium |
||||
19:00 |
Bóng đá nam |
Vòng loại |
Malaysia - Vietnam |
|
GOLF - Garden City Golf Club |
||||
7:00 |
Đơn nam |
Vòng 1 |
Lê Khánh Hưng, Đoàn Uy, Nguyễn Đặng Minh, Nguyễn Anh Minh |
|
|
Đơn nữ |
Vòng 1 |
Đoàn Xuân Khuê Minh, Thân Bảo Nghi, Lê Chúc An |
|
THỂ DỤC DỤNG CỤ - Olympic Marquee |
||||
10:00 |
Floor Exercise |
Vòng loại |
Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Trịnh Hải Khang |
|
10:22 |
Pommel Horse |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
|
10:44 |
Rings |
Vòng loại |
Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Trịnh Hải Khang |
|
11:06 |
Vault |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
|
11:28 |
Parallel Bars |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
11:50 |
Horizontal Bars |
Vòng loại |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
|
|
MAG Team Final |
Chung kết |
Đặng Ngọc Xuân Thiện, Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Trịnh Hải Khang |
|
|
All Around Final |
Chung kết |
Văn Vĩ Lương, Nguyễn Văn Khánh Phong, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành |
|
KARATE - Chroy Changvar Convention Center Hall A |
||||
9:00 |
Team Kumite |
Vòng loại |
Trương Thị Thương, Đinh Thị Hương, Nguyễn Thị Ngoan, Hoàng Thị Mỹ Tâm |
|
|
Team Kumite |
Vòng loại |
Chu Văn Đức, Đỗ Thanh Nhân, Đỗ Mạnh Hùng, Võ Văn Hiền, Trần Lê Tấn Đạt, Nguyễn Viết Ngọc Hiệp, Lò Văn Biển |
|
13:00 |
Team Kumite |
Bán kết |
|
|
|
Team Kumite |
Bán kết |
|
|
14:40 |
Team Kumite |
Chung kết |
|
|
|
Team Kumite |
Chung kết |
|
|
KUN BOKATOR - Chroy Changvar Convention Center Hall C |
||||
16:00 |
Combat 50kg nam |
Chung kết |
|
|
|
Combat 45kg nữ |
Chung kết |
|
|
|
Combat 50kg nữ |
Chung kết |
|
|
|
Combat 55kg nam |
Chung kết |
|
|
|
Combat 55kg nữ |
Chung kết |
|
|
|
Combat 60kg nam |
Chung kết |
|
|
|
Combat 60kg nữ |
Chung kết |
|
|
|
Combat 65kg nam |
Chung kết |
|
|
|
Combat 70kg nam |
Chung kết |
|
|
KUN KHMER - Morodok Elephant Hall 1 |
||||
14:00 |
51kg nam |
Bán kết |
Lê Công Nghị - Malaysia |
|
|
54kg nam |
Vòng loại |
Khuất Văn Khải - Philippines |
|
|
67kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Châu Đạt - Myanmar |
|
|
51kg nữ |
Bán kết |
Triệu Thị Phương Thủy - Myanmar |
|
|
57kg nữ |
Bán kết |
Bùi Yến Ly - Myanmar |
|
CỜ OUK CHAKTRANG - Phnom Penh University |
||||
8:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 7 |
Bảo Khoa - Cambodia |
|
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 7 |
Đoàn Thị Hồng Nhung - Thailand |
|
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 7 |
Vũ Thị Diệu Uyên - Thailand |
|
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 5 |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Malaysia |
|
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
14:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Bán kết |
|
|
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Bán kết |
|
|
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 6 |
|
|
PENCAK SILAT - Chroy Changvar Convention Center Hall E |
||||
9:00 |
Tanding B 50-55kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Thế Vũ - Malaysia |
|
|
Tanding E 65-70kg nữ |
Tứ kết |
Quàng Thị Thu Nghĩa - Malaysia |
|
|
Tanding C 55-60kg nam |
Tứ kết |
Vũ Văn Kiên - Malaysia |
|
13:00 |
Tanding F 70-75kg nam |
Tứ kết |
Vũ Đức Hùng - Philippines |
|
|
Tanding A 45-50kg nam |
Tứ kết |
Bùi Văn Thống - Malaysia |
|
|
Tanding D 60-65kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Thị Yến - Indonesia |
|
|
Tanding H 80-85kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Duy Tuyến - Cambodia |
|
|
Tanding E 65-70kg nam |
Tứ kết |
Phạm Tuấn Anh - Brunei Darussalam |
|
|
Tanding B 50-55kg nữ |
Tứ kết |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân - Philippines |
|
|
Tanding G 75-80kg nam |
Tứ kết |
Nguyễn Tấn Sang - Cambodia |
|
|
Tanding I 85-90kg nam |
Tứ kết |
Trịnh Quý Cường - Indonesia |
|
BI SẮT - Olympic Petanque Complex |
||||
8:00 |
Đôi nữ |
Vòng loại |
Kim Thị Thu Thảo, Trần Lê Lan Anh |
|
|
Đôi nam |
Vòng loại |
Danh Sà Phanl, Ngô Ron |
|
13:00 |
Đôi nữ |
Chung kết |
|
|
|
Đôi nam |
Chung kết |
|
|
TENNIS - Morodok Tennis Complex |
||||
10:00 |
Đồng đội nam |
Bán kết |
Nguyễn Đắc Tiến, Phạm Minh Tuấn, Trịnh Linh Giang, Nguyễn Văn Phương, Lý Hoàng Nam - Indonesia |
|
10:00 |
Đồng đội nữ |
Bán kết |
Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Phan Diễm Quỳnh - Thailand |
|
VOVINAM - Chroy Changvar Convention Center Hall F |
||||
9:00 |
65kg nữ |
Vòng loại |
Bùi Thị Thảo Ngân |
|
|
Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp nam (Men's Team Ying-Yang Sword Form 4x) |
Chung kết |
Nguyễn Hoàng Tấn, Huỳnh Khắc Nguyên, Lê Đức Anh, Nguyễn Mạnh Phi, Lâm Trí Linh |
|
15:00 |
65kg nữ |
Chung kết |
|
|
|
Tự vệ nữ (Women's Self-Defence) |
Chung kết |
Nguyễn Thị Hoài Nương, Nguyễn Hoàng Dũ |
|
BÓNG CHUYỀN TRONG NHÀ NAM - Indoor Hall Olympic |
||||
17:00 |
Bóng chuyển trong nhà nam |
Tranh HCĐ |
Vietnam |
|
SIEM REAP |
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Kết quả |
XE ĐẠP ĐỊA HÌNH - Kulen Mountains, Siem Reap |
||||
9:00 |
Mountain Bike Eliminator nam |
Chung kết |
Đinh Văn Linh, Nguyễn Văn Lãm |
|
10:30 |
Mountain Bike Eliminator nữ |
Chung kết |
Quàng Thị Soan, Đinh Thị Như Quỳnh |
|
KEP |
||||
TRIATHLON - Kep |
||||
6:30 |
Triathlon cá nhân nam |
Chung kết |
Lâm Quang Nhật |
|
8:30 |
Triathlon cá nhân nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Kim Cương |
|
SIHANOUK |
||||
SAILING - Preah Sihanoukville |
||||
10:30 |
ILCA4 |
Medal Race |
Bùi Nguyễn Lệ Hằng |
|
|
ILCA6 |
Medal Race |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
|
ILCA7 |
Medal Race |
Bùi Tuấn Anh |
|
|
29er |
Medal Race |
Phạm Văn Mách, Tạ Bá Trọng |
|
GHI CHÚ: Lịch thi đấu có thể thay đổi theo quyết định của Ban tổ chức