DTCL 12.14: Chi tiết bản cập nhật mới TFT
Chi tiết bản cập nhật DTCL 12.14
Cân bằng Tướng
Giảm SMCK tất cả các vị tướng
- Tướng 1 sao: 80% SMCK => 50% SMCK
- Tướng 1 sao: 180% SMCK => 150% SMCK
- Tướng 3 sao: 325% SMCK => 225% SMCK
Làm lại Aurelion Sol
- Máu: 900 ⇒ 1000
- Năng lượng: 40/90 ⇒ 0/60
- SMPT: 350/475/5000 ⇒ 400/700/5000
- Thời gian hố đen: 20 seconds ⇒ 15 seconds
- Sát thương cộng thêm: 50% ⇒ 30%
Tướng bậc 1
Aatrox
- Tỷ lệ SMCK của kỹ năng: 300/305/310% ⇒ 275/305/385%
Ezreal
- Sát thương kỹ năng: 155/215/285 ⇒ 175/225/300
Heimerdinger
- Sát thương kỹ năng: 225/325/450 ⇒ 225/325/475
Karma
- Sát thương kỹ năng: 200/275/350 ⇒ 220/300/380
Senna
- Sát thương phép kỹ năng: 300/400/500 ⇒ 275/425/600
Sett
- Tỷ lệ SMCK của kỹ năng: 150% ⇒ 170%
Vladimir
- Sát thương kỹ năng: 250/300/350 ⇒ 275/325/375
Tướng bậc 2
Ashe
- Tốc độ tấn công: 0.75 ⇒ 0.75
- Năng lượng: 50/100 ⇒ 40/90
- Sát thương kỹ năng: 90/125/175 ⇒ 125/175/225
Gnar
- SMCK cộng thêm sau khi biến hình: 40/70/130 ⇒ 50/80/150
Jinx
- Sát thương kỹ năng: 300/400/550 ⇒ 250/400/600
- Năng lượng: 10 ⇒ 25
Kayn
- Tỷ lệ SMCK của kỹ năng: 250% ⇒ 275%
- Sát thương cộng thêm cho kỹ năng: 100/150/225 ⇒ 90/150/275
Nami
- Hồi máu từ kỹ năng: 275/300/325 ⇒ 175/200/225
- Sát thương kỹ năng: 100/150/200 ⇒ 150/200/250
Qiyana
Sát thương kỹ năng: 200/250/325 ⇒ 200/275/375
Tristana
- Tỷ lệ SMCK của kỹ năng: 165/170/175% ⇒ 140/170/210%
Twitch
- Sát thương kỹ năng: 50/75/100 ⇒ 40/80/150
Yone
- Sát thương phép cộng thêm: 100/150/200 ⇒ 90/150/225
Tướng bậc 3
Anivia
- Năng lượng: 45/90 ⇒ 40/80
- Sát thương kỹ năng: 325/450/700 ⇒ 325/475/750
Diana
- Sát thương kỹ năng: 80/90/100 ⇒ 80/90/110
Illaoi
- Máu: 800 ⇒ 750
Olaf
- Tốc độ tấn công cộng thêm: 40/50/60% ⇒ 35/50/75%
Sylas
- Năng lượng: 60/120 ⇒ 60/130
Volibear
- Sát thương kỹ năng: 110/155/215 ⇒ 110/160/225
Tướng bậc 4
Corki
- Tỷ lệ SMCK của kỹ năng: 60/60/150% ⇒ 50/70/200%
- Tỷ lệ SMCK của tên lửa cực đại: 175/180/250% ⇒ 160/200/350%
Daeja
- Sát thương kỹ năng: 250/375/1800 ⇒ 300/400/1800
Idas
- Giảm sát thương: 35/50/300 ⇒ 35/55/300
- Hồi múa: 450/550/2500 ⇒ 450/600/3000
Shi Oh Yu
- Tỷ lệ SMCK theo kỹ năng: 265/275/1000% ⇒ 265/290/1000%
Sona
- Sát thương kỹ năng: 200/300/1000 ⇒ 200/350/1000
Sy’fen
- Tỷ lệ SMCK khi lướt: 150/150/325% ⇒ 150/170/450%
- Tỷ lệ SMCK cắn: 500/525/2500% ⇒ 500/600/3000%
- Phát cắn sau khi lướt khi không thể trượt
Talon
- Tỷ lệ SMCK của lưỡi kiếm: 75/75/200% ⇒ 75/100/300%
- Sát thương kỹ năng cơ bản: 125/175/500 ⇒ 120/200/700
Xayah
- Sát thương mỗi lông vũ: 12/20/40 ⇒ 8/16/60
- Tỷ lệ SMCK khi thu lông: 20% ⇒ 18%
Tướng bậc 5
Ao Shin
- Máu: 900 ⇒ 1000
- Giảm năng lượng mỗi đòn đánh: 20 ⇒ 10
- Sát thương kỹ năng: 240/400/2500 ⇒ 210/400/2500
Pyke
- Giáp và kháng phép: 30 ⇒ 40
- Sát thương kỹ năng: 325/425/5000 ⇒ 325/450/5000
- Sát thương lần 2: 150/225/5000 ⇒ 150/250/5000
Shyvana
- Máu: 1200 ⇒ 1000
- Giáp và kháng phép: 55 ⇒ 70
- Kỹ năng ưu tiên gây sát thương phép hơn % máu của mục tiêu
- Sát thương kỹ năng: 1200/1800/30000
- Shyvana được miễn nhiễm khống chế khi ở trên thảm lửa.
Yasuo
- Tỷ lệ SMCK theo kỹ năng: 160/175/2500% ⇒ 160/200/3000%
Zoe
- Năng lượng: 50/100 ⇒ 30/100
- Sát thương Cầu Vồng Tối Thượng: 425/650/9001 ⇒ 375/575/9001
- Máu của Daisy: 1600/2600/10000 ⇒ 1600/2800/25000
- Sát thương kỹ năng của Daisy: 750/1500/10000 ⇒ 500/1000/10000
Cân bằng Hệ Tộc
Thượng Long
- Tỷ lệ rớt trang bị ở mức 9 Thượng Long: 30% ⇒ 75%
Kỵ Sĩ
- Giáp và kháng phép: 40/60/80/100 ⇒ 35/65/95/125
Luyện Rồng
- SMPT cơ bản: 15/35/60 ⇒ 18/40/70
Hộ Pháp
- Lá chắn theo lượng máu tối đa: 30/45/65% ⇒ 30/50/75%
Bang Hội
- SMCK cộng thêm với Talon: 10 ⇒ 5
Ngọc Long
- Tốc độ tấn công: 20/40/60/100% ⇒ 15/40/70/200%
Huyễn Long
- Ngưỡng máu gây chí mạng: 25/50/75/100% máu ⇒ 50/65/80/100% máu
- Sát thương chí mạng: 35/40/45/50% ⇒ 20/30/40/50%
- SMPT trên mỗi đòn đánh: 6/9/12/16 ⇒ 6/10/14/18
Lễ Hội
- Sát thương Pháo Hoa: 130/160/210/280 ⇒ 110/150/210/290
Kim Long
- Sát thương cộng thêm: 15/50/100% ⇒ 15/50/125%
Lôi Long
- Sát thương theo máu: 10/20/30/45% ⇒ 5/20/35/50%
Chiến Binh
- Tỷ lệ tăng sát thương đòn đánh: 33% ⇒ 50%
- Sát thương cộng thêm: 120/220/420% ⇒ 80/175/325%
Trang bị
Giáp Tâm Linh
- Không còn là trang bị độc nhất
Kiếm Tử Thần
- Sát thương cộng thêm: 40/60/80 ⇒ 35/50/65
Tam Hợp Kiếm
- Không còn là trang bị độc nhất
Quỷ Thư Morello
- SMPT: 30 ⇒ 50
Khiên Băng Randuin
- Không còn là trang bị độc nhất
Nâng Cấp
AFK
- You can no longer move items while AFK is active
Assassin Crown
- Item granted: Infinity Edge ⇒ Hand of Justice
Cavalier Crown
- Item granted: Sunfire Cape ⇒ Redemption
Cruel Pact
- Rework: Now costs 6 HP to buy XP, but you restore 3 HP per turn
Devastating Charge
- Base damage: 75 ⇒ 85Electrocharge I / II / III
- I damage: 60/75/90/105 ⇒ 50/70/90/110
II unchanged
- III damage: 115/145/180/220 ⇒ 115/155/195/235
Featherweights III
- Attack speed and move speed: 55% ⇒ 60%
Gadget Expert
- Bonus damage: 40% ⇒ 33%
Gear Upgrades
- Base bonus increase: 200% ⇒ 250%
Guardian Crown
- Item granted: Gargoyle Stoneplate ⇒ Sunfire Cape
Heroic Presence
- HP% damage: 6% ⇒ 7%
Jeweled Lotus
- Crit chance: 20% ⇒ 25%
Luden’s Echo I / II / III
- I damage: 60/80/100/120 ⇒ 40/70/100/130
- II damage: 85/110/135/160 ⇒ 55/90/125/160
- III damage: 120/160/200/240 ⇒ 90/140/190/240
Reckless Spending
- Now buffs Shimmerscale champions and all champions holding Shimmerscale items
- Damage amplification: 50% ⇒ 40%
Recombobulator
- Dragons can now only transform into other dragons, and non-dragons can only transform into other non-dragons
Revel Crown
- Item granted: Statikk Shiv ⇒ None
Ricochet
- Bounce damage reduction: 50% ⇒ 33%
Scalescorn Crown
- Item granted: Giant Slayer ⇒ Hand of Justice
Shimmerscale Soul
- Champion granted: Kayn ⇒ Volibear
Tempest Crown
- Item granted: Hand of Justice ⇒ Statikk Shiv
Trade Sector+
- Gold granted: 5 ⇒ 8
***
Bản cập nhật DTCL 12.14 sẽ ra mắt ở server quốc tế vào ngày 27/07 trước khi xuất hiện tại server Việt Nam.