Lịch LPL Mùa Hè 2023 mới nhất
LPL Mùa Hè là giải Liên Minh Huyền Thoại cấp cao nhất của Trung Quốc, được tổ chức hàng năm. Thông thường, giải đấu diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8 hàng năm. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của ASIAN Games 2023, LPL Mùa Hè 2023 sẽ diễn ra sớm hơn, cụ thể là ngay trong tháng 5/2023.
Lịch thi đấu LPL Mùa Hè 2023
Vòng Playoffs
Lịch thi đấu Playoffs LPL Mùa Hè 2022
Giai đoạn 1 (16/08 - 21/08)
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
Vòng 1 | ||||
20/7 | 16h00 | EDG | 3-1 | WE |
21/7 | 16h00 | RNG | 1-3 | NIP |
Vòng 2 | ||||
22/7 | 16h00 | OMG | 2-3 | EDG |
23/7 | 16h00 | WBG | 3-1 | NIP |
Vòng 3 | ||||
24/7 | 16h00 | TES | 3-2 | EDG |
25/7 | 16h00 | LNG | 3-2 | WBG |
Giai đoạn 1 (16/08 - 21/08)
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
Vòng 4 | ||||
26/7 | 16h00 | BLG | 3-1 | TES |
27/7 | 16h00 | JDG | 3-2 | LNG |
Bán kết nhánh thua | ||||
29/7 | 16h00 | TES | 1-3 | LNG |
Bán kết nhánh thắng | ||||
30/7 | 16h00 | BLG | 0-3 | JDG |
Chung kết nhánh thua | ||||
1/8 | 16h00 | LNG | BLG | |
Chung kết | ||||
5/8 | 16h00 | JDG |
Vòng bảng
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
29/5 | 17h00 | UP | 2-1 | AL |
19h00 | TT | 0-2 | FPX | |
30/5 | 17h00 | LGD | 0-2 | IG |
19h00 | NIP | 0-2 | EDG | |
31/5 | 17h00 | RNG | 2-0 | RA |
19h00 | LNG | 2-1 | TES | |
1/6 | 17h00 | OMG | 0-2 | BLG |
19h00 | WBG | 2-0 | JDG | |
2/6 | 15h00 | WE | 0-2 | AL |
17h00 | LGD | 0-2 | TT | |
19h00 | FPX | 0-2 | UP | |
3/6 | 15h00 | IG | 0-2 | NIP |
17h00 | RNG | 0-2 | LNG | |
19h00 | TES | 2-1 | EDG | |
4/6 | 15h00 | BLG | 2-1 | RA |
17h00 | OMG | 2-1 | WBG | |
19h00 | JDG | 2-1 | LNG |
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
5/6 | 17h00 | NIP | 2-1 | LGD |
19h00 | TT | 1-2 | AL | |
6/6 | 17h00 | WE | 2-0 | UP |
19h00 | NIP | 0-2 | TES | |
7/6 | 15h00 | OMG | 0-2 | JDG |
17h00 | IG | 0-2 | RNG | |
19h00 | EDG | 1-2 | BLG | |
8/6 | 15h00 | RA | 2-0 | FPX |
17h00 | LGD | 1-2 | JDG | |
19h00 | LNG | 0-2 | WBG | |
9/6 | 15h00 | AL | 0-2 | NIP |
17h00 | TES | 2-1 | TT | |
19h00 | BLG | 2-0 | UP | |
10/6 | 15h00 | RNG | 1-2 | OMG |
17h00 | WE | 2-0 | IG | |
19h00 | EDG | 0-2 | JDG | |
11/6 | 15h00 | FPX | 1-2 | LNG |
17h00 | RA | 2-1 | LGD | |
19h00 | TES | 2-1 | WBG |
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
12/6 | 17h00 | TT | 1-2 | UP |
19h00 | BLG | 2-1 | AL | |
13/6 | 17h00 | NIP | OMG | |
19h00 | JDG | RNG | ||
14/6 | 15h00 | WBG | LGD | |
17h00 | EDG | IG | ||
19h00 | TES | FPX | ||
15/6 | 15h00 | LNG | RA | |
17h00 | JDG | AL | ||
19h00 | TT | BLG | ||
16/6 | 15h00 | TES | LGD | |
17h00 | FPX | RNG | ||
19h00 | UP | NIP | ||
17/6 | 15h00 | IG | OMG | |
17h00 | RA | WBG | ||
19h00 | LNG | EDG | ||
18/6 | 15h00 | TT | NIP | |
17h00 | RNG | TES | ||
19h00 | JDG | BLG |
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
19/6 | 17h00 | NIP | WE | |
19h00 | AL | LGD | ||
20/6 | 17h00 | UP | RA | |
19h00 | FPX | IG | ||
21/6 | 15h00 | EDG | AL | |
17h00 | WBG | TT | ||
19h00 | BLG | LNG | ||
22/6 | 15h00 | IG | RA | |
17h00 | RNG | EDG | ||
19h00 | OMG | WE | ||
23/6 | 15h00 | LGD | FPX | |
17h00 | UP | LNG | ||
19h00 | TES | JDG | ||
24/6 | 15h00 | WE | TT | |
17h00 | FPX | AL | ||
19h00 | WBG | BLG | ||
25/6 | 15h00 | UP | RNG | |
17h00 | RA | EDG | ||
19h00 | IG | LNG |
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
26/6 | 17h00 | OMG | LGD | |
19h00 | TES | WE | ||
27/6 | 15hh00 | JDG | NIP | |
17h00 | WBG | FPX | ||
19h00 | BLG | IG | ||
28/6 | 15h00 | EDG | UP | |
17h00 | AL | RNG | ||
19h00 | RA | TT | ||
29/6 | 15h00 | LGD | BLG | |
17h00 | OMG | FPX | ||
19h00 | LNG | WE | ||
30/6 | 15h00 | AL | RA | |
17h00 | IG | TES | ||
19h00 | NIP | BLG | ||
1/7 | 15h00 | TT | RNG | |
17h00 | JDG | UP | ||
19h00 | EDG | WE | ||
2/7 | 15h00 | FPX | BLG | |
17h00 | RA | TES | ||
19h00 | LNG | OMG |
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
3/7 | 17h00 | IG | AL | |
19h00 | LGD | WE | ||
4/7 | 15h00 | RNG | NIP | |
17h00 | WBG | WE | ||
19h00 | EDG | TT | ||
5/7 | 15h00 | FPX | JDG | |
17h00 | UP | OMG | ||
19h00 | BLG | TES | ||
6/7 | 15h00 | AL | LNG | |
17h00 | RA | WE | ||
19h00 | TT | IG | ||
7/7 | 15h00 | LGD | EDG | |
17h00 | WBG | UP | ||
19h00 | TES | OMG | ||
8/7 | 15h00 | BLG | NIP | |
17h00 | WE | RNG | ||
19h00 | OMG | TT | ||
9/7 | 15h00 | AL | WBG | |
17h00 | EDG | FPX | ||
19h00 | JDG | IG |
Ngày | Thời gian | Đội | Tỷ số | Đội |
10/7 | 17h00 | LNG | LGD | |
19h00 | NIP | RA | ||
11/7 | 15h00 | UP | TES | |
17h00 | AL | OMG | ||
19h00 | WE | JDG | ||
12/7 | 15h00 | LNG | TT | |
17h00 | FPX | NIP | ||
19h00 | BLG | RNG | ||
13/7 | 15h00 | JDG | RA | |
17h00 | IG | WBG | ||
19h00 | OMG | EDG | ||
14/7 | 15h00 | LGD | UP | |
17h00 | AL | TES | ||
19h00 | RNG | WBG | ||
15/7 | 15h00 | WE | FPX | |
17h00 | NIP | LNG | ||
19h00 | UP | IG | ||
16/7 | 15h00 | WE | BLG | |
17h00 | TT | JDG | ||
19h00 | RA | OMG | ||
17/7 | 17h00 | RNG | LGD | |
19h00 | WBG | EDG |
Thể thức thi đấu
1. Vòng bảng
- Đấu vòng tròn 1 lượt duy nhất.
- Các trận đấu sẽ phân định bằng Bo3.
- 8 đội đứng đầu sẽ tham dự vòng Playoff. 2 đội dẫn đầu sẽ vào thẳng vòng bán kết, đội xếp thứ 3, thứ 4 sẽ lọt vào vòng tứ kết.
2. Vòng Playoffs
- Thể thức loại trực tiếp. Tất cả các trận đấu sẽ được phân định bằng Bo5.
- 8 đội dẫn đầu vòng bảng sẽ tham gia vào vòng Playoffs. Đội xếp thứ 1 sẽ cùng nhánh với đội tuyển xếp thứ 4, 5 và 8; đội xếp thứ 2 sẽ ở cùng nhanh với đội xếp thứ 3, 6 và 7.
- Đội tuyển xếp hạng 1 và 2 sẽ lọt vào bán kết; đội tuyển xếp hạng 3 và 4 sẽ lọt vào tứ kết. 4 đội tuyển còn lại sẽ thi đấu ở vòng Playoffs thứ nhất.
- Đội vô địch LPL Mùa Hè 2023 sẽ giành quyền tham dự CKTG 2023.