UFC 284: Soi chỉ số sàn đài Islam Makhachev và Alexander Volkanovski
Việc hai võ sĩ đứng đầu bảng xếp hạng pound-for-pound - nơi những tay đấm mạnh nhất UFC chạm trán nhau là điều hiếm thấy trong lịch sử giải MMA lớn nhất hành tinh. Đó cũng là lý do khiến trận đấu giữa Alexander Volkanovski (#1) và Islam Makhachev (#2) được chú ý tới như vậy.
Trước khi trận tranh đai tại UFC 284 diễn ra, hãy cùng nhìn lại những chỉ số của hai tay đấm:
Chỉ số |
Islam Makhachev |
Alexander Volkanovski |
Số đòn trúng đích (mỗi phút) |
2,37 | 6,79 |
Tỉ lệ ra đòn chính xác |
59% | 57% |
Số đòn bị đánh trúng (mỗi phút) |
0,95 | 3,53 |
Tỉ lệ phòng thủ đòn đánh thành công |
66% | 60% |
Số lần quật ngã đối thủ (mỗi 15 phút) |
3,42 | 1,71 |
Tỉ lệ quật ngã đối thủ thành công |
65% | 36% |
Tỉ lệ chống vật thành công |
88% | 73% |
Tỉ lệ tung đòn siết (mỗi 15 phút) |
1,3 | 0,2 |
Islam Makhachev
Thông tin cá nhân:
- Ngày sinh: 27/10/1991
- Chiều cao: 178cm
- Cân nặng: 70kg
- Sải tay: 178cm
Thành tích:
- 23 thắng - 1 thua (4 knockout, 11 submission, 8 tính điểm);
- Vô địch Sambo thế giới 2016 hạng 74kg
- 5 lần Vô địch Sambo Liên bang Nga
- Đương kim vô địch hạng nhẹ UFC (giành đai tại UFC 280 khi đánh bại Charles Oliveira)
Thành tích tại UFC: 12 thắng - 1 thua
Kỉ lục:
- Số đòn bị đánh trúng mỗi phút thấp nhất lịch sử UFC (0,95)
- Chuỗi thắng dài thứ ba lịch sử hạng nhẹ UFC (11 trận liên tiếp)
Alexander Volkanovski
Thông tin cá nhân:
- Ngày sinh: 29/09/1988
- Chiều cao: 168cm
- Cân nặng: 70kg
- Sải tay: 180cm
Thành tích:
- 25 thắng - 1 thua (12 knockout, 3 submission, 10 tính điểm)
- Vô địch các giải đấu Australian Fighting Championship, Cage Conquest, Pacific Xtreme Combat, Roshambo MMA, Wollong Wars, HCV Wrestling trung học Australia hạng 62kg năm 2001.
- Đươg kim vô địch hạng lông UFC (giành đai tại UFC 245 khi đánh bại Max Holloway)
Thành tích tại UFC: 12 thắng
Kỉ lục:
- Chuỗi thắng dài thứ hai trong lịch sử hạng lông (featherweight) UFC (10 trận).
- Số lần bảo vệ đai thành công nhiều thứ hai lịch sử hạng lông UFC (4 trận).