Kết quả bóng chuyền U21 nữ thế giới 2025 mới nhất
Cập nhật kết quả giải bóng chuyền U21 nữ thế giới 2025
CHUNG KẾT VÀ PHÂN HẠNG (Ngày 17/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI | |
| CHUNG KẾT | 19h00 | Italy |
3-2 (25-22, 22-25, 15-25, 25-19, 15-11) |
Nhật Bản |
| TRANH HẠNG BA | 16h00 | Brazil |
3-1 (25-19, 25-20, 14-25, 25-21) |
Bulgaria |
| TRANH HẠNG 5 | 13h00 | Trung Quốc |
3-1 (23-25, 25-21, 25-23, 25-17) |
Ba Lan |
| TRANH HẠNG 7 | 13h00 | Argentina |
3-0 (25-21, 25-18, 25-21) |
Thổ Nhĩ Kỳ |
| TRANH HẠNG 9 | 19h00 | CH Czech |
0-3 (21-25, 20-25, 18-25) |
Mỹ |
| TRANH HẠNG 11 | 10h00 | Thái Lan |
2-3 (25-20, 21-25, 21-25, 25-16, 12-15) |
Croatia |
| TRANH HẠNG 13 | 16h00 | Hàn Quốc |
3-0 (25-20, 25-18, 25-22) |
Serbia |
| TRANH HẠNG 15 | 10h00 | Indonesia |
2-3 (24-26, 25-19, 25-22, 22-25, 12-15) |
Puerto Rico |
BÁN KẾT VÀ PHÂN HẠNG (Ngày 16/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI | |
| BÁN KẾT | 13h00 | Brazil |
0-3 (16-25, 21-25,19-25) |
Italy |
| 16h00 | Bulgaria |
0-3 (17-25, 18-25, 13-25) |
Nhật Bản | |
| PHÂN HẠNG 5-8 | 19h00 | Argentina |
1-3 (12-25, 25-22, 21-25, 22-25) |
Trung Quốc |
| 16h00 | Ba Lan |
3-2 (25-23, 19-25, 22-25, 25-18, 17-15) |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
| PHÂN HẠNG 9-12 | 16h00 | CH Czech |
3-2 (25-22, 21-25, 25-19, 19-25, 15-11) |
Thái Lan |
| 10h00 | Mỹ |
3-1 (26-28, 25-22, 25-16, 25-15) |
Croatia | |
| PHÂN HẠNG 13-16 | 19h00 | Hàn Quốc |
3-2 (22-25, 25-15, 17-25, 25-18, 15-5) |
Indonesia |
| 10h00 | Puerto Rico |
0-3 (11-25, 21-25, 19-25) |
Serbia | |
| TRANH HẠNG 17 | 19h00 | Canada |
3-1 (25-12, 23-25, 25-21, 25-21) |
Chile |
| TRANH HẠNG 19 | 16h00 | Việt Nam |
3-0 (25-19, 25-17, 25-17) |
Dominican |
| TRANH HẠNG 21 | 13h00 | Tunisia |
1-3 (25-19, 18-25, 20-25, 19-25) |
Ai Cập |
| TRANH HẠNG 23 | 10h00 | Algeria |
2-3 (25-16, 25-23, 25-27, 12-25, 12-15) |
Mexico |
TỨ KẾT (Ngày 15/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 9h00 | Brazil |
3-0 (25-19, 25-18,25-14) |
Argentina |
| 14h00 | Bulgaria |
3-1 (25-23, 22-25, 25-23, 25-18) |
Ba Lan |
| 17h00 | Italy |
3-0 (25-23, 25-19, 25-15) |
Trung Quốc |
| 20h00 | Thổ Nhĩ Kỳ |
0-3 (23-25, 21-25, 20-25) |
Nhật Bản |
PHÂN HẠNG 9-16 (Ngày 15/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 9h00 | Hàn Quốc |
1-3 (22-25, 22-25, 26-24, 20-25) |
CH Czech |
| 14h00 | Mỹ |
3-0 (25-23, 25-18, 25-16) |
Puerto Rico |
| 17h00 | Serbia |
0-3 (23-25, 18-25, 18-25) |
Croatia |
| 20h00 | Indonesia |
0-3 (24-26, 19-25, 22-25) |
Thái Lan |
PHÂN HẠNG 17-20 (Ngày 15/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 17h00 | Canada |
3-0 (25-20, 25-23, 25-23) |
Dominican |
| 20h00 | Việt Nam |
1-3 (17-25, 15-25, 25-17, 20-25) |
Chile |
PHÂN HẠNG 21-24 (Ngày 15/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 9h00 | Algeria |
0-3 (24-26, 11-25, 11-25) |
Tunisia |
| 14h00 | Ai Cập |
3-0 (25-22, 25-18, 25-14) |
Mexico |
VÒNG 1/8 (Ngày 13/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 10h00 | Trung Quốc |
3-0 (25-15, 25-18, 25-19) |
Thái Lan |
| 13h00 | Brazil |
3-0 (25-23, 25-17, 25-17) |
Hàn Quốc |
| 13h00 | Argentina |
3-0 (25-15, 25-13, 25-19) |
CH Czech |
| 16h00 | Serbia |
0-3 (14-25, 23-25, 10-25) |
Thổ Nhĩ Kỳ |
| 16h00 | Mỹ |
0-3 (23-25, 16-25, 15-25) |
Bulgaria |
| 19h00 | Italy |
3-1 (25-12, 25-19, 21-25, 25-13) |
Indonesia |
| 19h00 | Nhật Bản |
3-1 (25-16, 22-25, 25-17, 25-17) |
Croatia |
| 21h30 | Ba Lan |
3-0 (25-15, 25-16, 25-13) |
Puerto Rico |
PHÂN HẠNG 17-24 (Ngày 13/8)
| GIỜ | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 10h00 | Canada |
3-0 (25-18, 25-11, 25-18) |
Algeria |
| 13h00 | Việt Nam |
3-1 (25-16, 26-24, 22-25, 25-20) |
Ai Cập |
| 16h00 | Dominican |
3-0 (25-21, 25-22, 25-17) |
Tunisia |
| 19h00 | Chile | Mexico |
VÒNG BẢNG
LƯỢT 5 (Ngày 12/8)
| GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 10h00 | A | Serbia |
3-1 (25-22, 25-22, 19-25, 25-17) |
Canada |
| B | Trung Quốc |
3-0 (25-20, 25-12, 28-26) |
Mỹ | |
| C | Italy |
2-3 (25-21, 20-25, 23-25, 25-18, 11-15) |
Thổ Nhĩ Kỳ | |
| 13h00 | A | Puerto Rico |
1-3 (17-25, 21-25, 25-23, 22-25) |
Việt Nam |
| B | Mexico |
0-3 (20-25, 22-25, 18-25) |
Hàn Quốc | |
| C | Ai Cập |
3-0 (25-22, 25-17, 25-18) |
Algeria | |
| 16h00 | B | Dominican |
0-3 (29-31, 21-25, 11-25) |
Croatia |
| C | Ba Lan |
3-0 (25-13, 25-9, 25-20) |
CH Czech | |
| D | Thái Lan |
0-3 (20-25, 24-26, 23-25) |
Bulgaria | |
| 19h00 | A | Indonesia |
0-3 (23-25, 18-25, 22-25) |
Argentina |
| D | Brazil |
1-3 (26-24, 17-25, 22-25, 22-25) |
Nhật Bản | |
| D | Tunisia |
1-3 (20-25, 25-18, 21-25, 14-25) |
Chile |
LƯỢT 4 (Ngày 11/8)
| GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 10h00 | A | Argentina |
3-1 (10-25, 25-20, 35-15, 25-15) |
Việt Nam |
| B | Trung Quốc |
3-0 (25-16, 25-10, 25-10) |
Mexico | |
| C | Italy |
3-0 (25-17, 25-13, 25-18) |
Ai Cập | |
| 13h00 | A | Puerto Rico |
3-1 (25-20,28-26, 19-25, 25-20) |
Canada |
| B | Mỹ |
3-0 (27-25, 25-17, 25-15) |
Croatia | |
| C | Thổ Nhĩ Kỳ |
2-3 (22-25, 24-26, 25-21, 25-22, 8-15) |
CH Czech | |
| 16h00 | B | Dominican |
0-3 (12-25, 20-25, 15-25) |
Hàn Quốc |
| C | Ba Lan |
3-0 (25-20, 25-17, 25-13) |
Algeria | |
| D | Thái Lan |
3-0 (25-22, 25-16, 25-15) |
Chile | |
| 19h00 | A | Indonesia |
2-3 (21-25, 27-25, 23-25, 25-22-, 13-15) |
Serbia |
| D | Brazil |
3-0 (25-12, 25-11, 25-8) |
Tunisia | |
| D | Nhật Bản |
3-0 (25-19, 25-17, 25-12) |
Bulgaria |
LƯỢT 3 (Ngày 9/8)
| GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 10h00 | A | Argentina |
3-1 (25-18, 25-21, 19-25, 25-19) |
Serbia |
| B | Trung Quốc |
3-0 (25-11,25-15, 25-11) |
Dominican | |
| C | Italy |
3-2 (25-23, 25-16, 21-25, 19-25, 15-4) |
Ba Lan | |
| 13h00 | A | Canada |
1-3 (19-25, 26-24, 19-25, 5-25) |
Việt Nam |
| B | Mỹ |
3-0 (25-19, 25-11, 25-18) |
Mexico | |
| C | Thổ Nhĩ Kỳ |
3-0 (25-14, 25-10, 25-14) |
Ai Cập | |
| 16h00 | B | Hàn Quốc |
3-2 (10-25, 25-21, 16-25, 25-17,15-11) |
Croatia |
| C | Algeria |
0-3 (22-25, 11-25, 14-25) |
CH Czech | |
| D | Nhật Bản |
3-0 (25-18, 25-13, 25-18) |
Tunisia | |
| 19h00 | A | Indonesia |
2-3 (25-17, 26-28, 23-25, 15-17) |
Puerto Rico |
| D | Chile |
3-2 (26-24, 19-25, 22-25, 25-14, 15-10) |
Bulgaria | |
| D | Brazil |
3-0 (25-13, 25-12, 25-14) |
Thái Lan |
LƯỢT 2 (Ngày 8/8)
| GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 9h00 | A | Argentina |
3-0 (25-23, 25-23, 25-21) |
Puerto Rico |
| B | Trung Quốc |
3-0 (25-21, 25-20, 25-17) |
Hàn Quốc | |
| C | Italy |
3-0 (25-18, 25-11, 25-16) |
Algeria | |
| 14h00 | A | Serbia |
1-2 (21-25, 25-23, 22-25, 23-25) |
Việt Nam |
| B | Mỹ |
3-0 (25-15, 25-16, 25-11) |
Dominican | |
| C | Thổ Nhĩ Kỳ |
0-3 (19-25, 24-26, 21-26) |
Ba Lan | |
| 17h00 | B | Mexico |
0-3 (13-25, 14-25, 16-25) |
Croatia |
| C | Ai Cập |
0-3 (23-25, 19-25, 12-25) |
CH Czech | |
| D | Nhật Bản |
3-0 (25-15, 25-18, 25-17) |
Thái Lan | |
| 20h00 | A | Indonesia |
3-1 (28-26, 25-18, 18-25, 25-21) |
Canada |
| D | Brazil |
3-0 (25-19, 25-14, 25-21) |
Chile | |
| D | Tunisia |
0-3 (20-25, 12-25, 20-25) |
Bulgaria |
LƯỢT 1 (Ngày 7/8)
| GIỜ | BẢNG | ĐỘI | TỶ SỐ | ĐỘI |
| 10h00 | A | Argentina |
3-0 (25-19, 26-25, 25-15) |
Canada |
| B | Trung Quốc |
3-1 (23-25, 25-23, 27-25, 25-21) |
Croatia | |
| C | Italy |
3-0 (25-20, 25-15, 25-18) |
CH Czech | |
| 13h00 | A | Serbia |
3-0 (25-18, 25-17, 25-19) |
Puerto Rico |
| B | Mỹ |
3-1 (25-17, 25-19, 19-25, 25-20) |
Hàn Quốc | |
| C | Thổ Nhĩ Kỳ |
3-0 (25-12, 25-11, 25-14) |
Algeria | |
| 16h00 | D | Brazil |
3-0 (25-12, 25-18, 25-19) |
Bulgaria |
| B | Mexico |
1-3 (25-27, 25-15, 19-25, 15-25) |
Dominican | |
| C | Ai Cập |
0-3 (15-25, 16-25, 23-25) |
Ba Lan | |
| 19h00 | A | Việt Nam |
3-0 (25-15, 25-16, 25-18) |
Indonesia |
| D | Tunisia |
0-3 (20-25, 15-25, 23-25) |
Thái Lan | |
| D | Nhật Bản |
3-1 (25-15, 21-25, 25-16, 25-10) |
Chile |
Giải bóng chuyền nữ U21 thế giới 2025 diễn ra ở Indonesia từ ngày 7-17/8. 24 đội đã vượt qua vòng loại tranh tài tại vòng chung kết để tìm ra nhà vô địch. Theo đó, 24 đội được chia thành 4 bảng, mỗi bảng 6 đội.
4 đội có thành tích tốt nhất bước vào vòng 1/8. 8 đội còn lại tranh phân hạng từ 17-24. U21 nữ Việt Nam có lần đầu tiên tham dự giải đấu này. Đây là niềm vinh dự, tự hào lớn.
Các bảng đấu ở giải U21 thế giới 2025:
Bảng A: Việt Nam, Indonesia, Argentina, Serbia, Puerto Rico, Canada
Bảng B: Trung Quốc, Mỹ, Mexico, Dominican, Hàn Quốc, Croatia
Bảng C: Italy, Thổ Nhĩ Kỳ, Ai Cập, Ba Lan, Algeria, CH Czech
Bảng D: Brazil, Nhật Bản, Tunisia, Thái Lan, Chile, Bulgaria
