Topspin đã làm thay đổi bóng bàn như thế nào? (P1): Sự ra đời của kỹ thuật Topspin
Từ một kỹ thuật mới lạ xuất hiện vào thập niên 1960, topspin đã phát triển thành đòn đánh chủ đạo, làm thay đổi hoàn toàn diện mạo của môn bóng bàn thế giới và tạo nên những thay đổi mang tính cách mạng về chiến thuật, kỹ thuật và công nghệ thiết bị.
Khởi nguồn của cuộc cách mạng: Sự xuất hiện của mút và chất liệu cao su
Trước thập niên 1950, bóng bàn vẫn còn là môn thể thao tương đối đơn giản với kỹ thuật và thiết bị hạn chế. Hầu hết các vận động viên sử dụng vợt "hardbat" truyền thống với mặt cao su có hạt ngắn (short pips) và không có lớp mút đệm. Tuy nhiên, thời kỳ này đánh dấu sự khởi đầu cho một cuộc cách mạng lớn trong môn thể thao này.
Waldemar Fritsch, vận động viên người Áo, là người đầu tiên sử dụng vợt có lớp mút thay vì vợt hardbat truyền thống. Tại giải vô địch thế giới năm 1951, Fritsch đã gây bất ngờ cho tất cả khán giả khi đánh bại nhiều tay vợt hàng đầu thế giới bằng cây vợt phủ lớp mút đen của mình.
Bước ngoặt thực sự đến vào năm 1952, khi Nhật Bản lần đầu tiên tham gia giải vô địch thế giới. Hiroji Satoh, tay vợt xếp hạng thứ 3 của Nhật Bản, đã tạo nên cơn sốt khi sử dụng vợt có lớp mút và giành chức vô địch đơn nam. Năm 1953, Ferenc Sido của Hungary trở thành nhà vô địch thế giới cuối cùng sử dụng vợt hardbat truyền thống.
Ichiro Ogimura của Nhật Bản đã giành chức vô địch thế giới năm 1954 tại London, cũng với cây vợt có lớp mút. Điều đáng chú ý là ban đầu Ogimura sử dụng lớp mút dày đến 1cm, nhưng sau đó đã cắt xuống còn 4mm trong buổi tập đầu tiên tại London.
"Sự xuất hiện của lớp mút trong vợt bóng bàn đã làm thay đổi hoàn toàn động lực học của môn thể thao này. Bóng được đánh bằng vợt có lớp mút nhanh hơn và mạnh mẽ hơn nhiều so với những gì các vận động viên từng quen thuộc trước đây."
Tình trạng hỗn loạn bắt đầu xuất hiện trong môn bóng bàn khi ngày càng nhiều vận động viên hàng đầu chuyển sang sử dụng vợt có lớp mút. Điều này dẫn đến những pha tấn công nhanh và mạnh hơn, khiến các pha bóng thường kết thúc chỉ sau một hoặc hai cú đánh.
Năm 1955, trong trận chung kết đơn nam tại Utrecht giữa Tanaka của Nhật Bản và Dolinar của Nam Tư, cả hai đều sử dụng vợt có lớp mút. Kết quả là trận chung kết ngắn nhất trong lịch sử bóng bàn: Tanaka thắng 3-0 chỉ trong vỏn vẹn 17 phút, với các pha bóng chỉ kéo dài một hoặc hai cú đánh.
Sự ra đời của cao su sandwich và kỹ thuật topspin
Năm 1959, Liên đoàn Bóng bàn Quốc tế (ITTF) quyết định cấm việc sử dụng mút trần làm mặt vợt. Tuy nhiên, mút không bị cấm hoàn toàn mà được phép sử dụng dưới dạng cao su "sandwich" - lớp mút làm nền được phủ bên ngoài bằng một lớp cao su có hạt (pips-out). Không lâu sau đó, cao su "đảo hạt" (inverted rubber) ra đời, với bề mặt nhẵn và dính. Chính bề mặt dính này đã mở ra cánh cửa cho sự phát triển của một cú đánh tấn công mới với độ xoáy tiến cực mạnh - đó chính là topspin loop.
Gần như ngay lập tức, các vận động viên sử dụng loại cao su "đảo hạt" mới này đã bắt đầu tận dụng khả năng tạo ra tốc độ xoáy gia tăng nhờ bề mặt dính của loại cao su này.
Các vận động viên Hungary như Bubonyi bắt đầu chơi phòng thủ kiểu "bóng bay" cao (balloon defense) sử dụng các cú tạt bóng cao (lobs) và cú "cá" (fishes) với độ xoáy mạnh thay vì kỹ thuật chặn bóng truyền thống. Những vận động viên như Fahazi và Rozsas sớm tạo ra những cú đánh cho phép các vận động viên duy trì lối đánh tấn công trong nhiều tình huống trước đây đòi hỏi phải phòng thủ. Đây là những bước đầu tiên hướng tới kỹ thuật mà ngày nay chúng ta gọi là tấn công topspin.
Các vận động viên hàng đầu của Nhật Bản gặp nhiều khó khăn khi đối đầu với các chuyên gia chặn bóng châu Âu như Zoltan Berczik của Hungary và Vilim Harangozo của Nam Tư. Vì vậy, vào năm 1960, Nhật Bản đã phát triển kỹ thuật topspin loop hiện đại hơn với độ xoáy mạnh.
Để thử nghiệm kỹ thuật topspin mới của mình, vào mùa hè năm 1960, Nhật Bản đã mời 4 vận động viên chuyên về chặn bóng hàng đầu châu Âu (Berczik, V. Harangozo, Sido, Vogrinc) tham gia một số trận đấu. Kết quả là một loạt thất bại thảm hại cho châu Âu. Những ngôi sao chặn bóng này lần đầu tiên phải đối đầu với topspin cực mạnh và không biết cách đưa bóng trở lại bàn.
"Một kỷ nguyên mới trong bóng bàn đã bắt đầu! Trong những ngày đầu, không ai biết cách đánh trả bóng có độ xoáy mạnh như vậy."
Radivoj Hudetz, cựu huấn luyện viên và chủ tịch Hội đồng Viện Danh vọng Bóng bàn châu Âu, kể lại rằng ông từng là một trong những đối tác tập luyện của Vogrinc. Sau khi Vogrinc trở về từ Nhật Bản, họ gặp nhau trong buổi tập đầu tiên và Vogrinc nói rằng anh sẽ đánh bại Hudetz trong thời gian ngắn với kỹ thuật tấn công mới học được từ phương Đông. Kết quả là Vogrinc đã thắng 3-0 một cách dễ dàng. Chỉ sau một tháng ở Nhật Bản, Vogrinc đã tiếp thu được kỹ thuật forehand mới này và phát triển như một vận động viên.
Vào mùa thu năm 1960, khi tất cả các chuyên gia chặn bóng hàng đầu của châu Âu trở về từ Nhật Bản, nhiều vận động viên ở châu Âu bắt đầu sử dụng kỹ thuật topspin mới này. Ban đầu, những vận động viên có thể thành thạo các cú đánh topspin mạnh ngay lập tức trở thành ngôi sao mới. Karkar, một sinh viên Ấn Độ ở Đức, vốn chỉ là một vận động viên trung bình, đã thành thạo topspin mạnh và nhanh chóng trở thành người gần như bất khả chiến bại. Tại Nam Tư, Biscan, một vận động viên trẻ vô danh, đã trở thành nhà vô địch mới giữa nhiều vận động viên đẳng cấp thế giới chỉ vì anh có thể chơi hai hoặc ba quả bóng liên tiếp với topspin mạnh.
Sự thống trị của các phong cách đánh bóng khác nhau
Các vận động viên tấn công penhold của Trung Quốc như Zhuang Zedong, Li Furong, Hsu Yinsheng đã thống trị nửa đầu thập niên 1960, với lối đánh tấn công nhanh và bằng phẳng hơn, sử dụng cao su sandwich có hạt ngắn. Các vận động viên tấn công topspin như Surbek và Stipancic (Nam Tư), Jonyer và Klampar (Hungary), Johansson và Bengtsson (Thụy Điển), và Hasegawa (Nhật Bản) bắt đầu thống trị từ giữa thập kỷ.
Topspin như một cú đánh tấn công (topspin loop) chỉ trở nên khả thi nhờ những tiến bộ công nghệ trong thiết bị. Với cao su hạt ngắn (pips-out), một cú đánh như vậy đơn giản là không thể thực hiện được. Ban đầu, looping chỉ được thực hiện chống lại phòng thủ chặn bóng vì nó được thiết kế như một vũ khí chống lại độ xoáy ngược mạnh mà việc chặn bóng có thể tạo ra.
Vận động viên trong thời kỳ này không biết cách xử lý bóng có topspin mạnh như vậy, nên phản ứng ban đầu là cố gắng ngăn đối thủ thực hiện topspin bằng chính đòn tấn công của mình. Thậm chí ngay cả Berczik, vận động viên phòng thủ và vô địch hàng đầu châu Âu lúc bấy giờ, cũng hoàn toàn từ bỏ việc chặn bóng và bắt đầu chơi như một vận động viên tấn công để ngăn đối thủ sử dụng topspin loop với độ xoáy mạnh!
Các vận động viên tấn công sớm đáp trả bằng cách bắt đầu thực hiện topspin loop chống lại đòn tấn công của đối thủ. Vì vậy, những pha đấu topspin loop và counter-loop đã trở thành một phần của trò chơi bóng bàn.
Sự xuất hiện của các loại cao su mới và phong cách đánh hai cánh
Song song với sự phát triển của các kỹ thuật topspin mới chống lại topspin, các loại cao su mới để xử lý topspin cũng được phát triển. Vào giữa thập niên 60, cao su chống xoáy (anti-spin) và đến giữa thập niên 70, cao su hạt dài (long pips) ra đời.
Ban đầu, topspin loop chỉ được thực hiện như một cú đánh thuận tay (forehand). Arndt, một vận động viên từ Đức, là người đầu tiên sử dụng kỹ thuật topspin loop trái tay (backhand). Năm 1962, anh trở thành á quân châu Âu, là vận động viên hàng đầu đầu tiên sử dụng cả hai cánh để tấn công topspin! Sự ra đời của lối đánh topspin hai cánh (two-wing looper).
Trong một thời gian khá lâu, backhand looping được coi là một kỹ thuật rất độc đáo chỉ dành cho một số ít vận động viên. Chỉ sau đó, các vận động viên như Jonyer và Stipancic mới đưa backhand looping vào dòng chính, mặc dù lúc đầu chỉ dành cho các vận động viên cầm vợt kiểu bắt tay (shakehand) của châu Âu.
Phải mất một thời gian dài, các vận động viên cầm vợt penhold của Trung Quốc mới bắt đầu sử dụng backhand loop, và việc khởi động tấn công từ phía trái trở thành một vấn đề lớn đối với họ. Họ tìm ra giải pháp muộn hơn nhiều, họ bắt đầu chơi backhand loop với cách cầm vợt penhold bằng cách xoay vợt và chơi backhand với mặt sau của vợt (reverse penhold backhand - RPB).
Trước kỹ thuật mới này, họ chỉ sử dụng một mặt của vợt cho cả cú đánh thuận tay và trái tay. Đến cuối thập niên 90, Wang Hao trẻ tuổi bắt đầu thành thạo kỹ thuật này, trở thành người sử dụng kỹ thuật này nổi tiếng nhất. Ngày nay, hầu hết các vận động viên theo phong cách penhold của Trung Quốc đều sử dụng reverse penhold backhand.
Sự phát triển của cao su và kỹ thuật "speedgluing"
Năm 1968, Dragutin Surbek từ Nam Tư trở thành nhà vô địch châu Âu với phong cách tấn công looping mới. Anh chơi với cao su Butterfly D13, một loại cao su mà ngày nay thậm chí không đáp ứng được nhu cầu của một vận động viên trẻ trung bình. Vào cuối năm đó, thế hệ cao su mới đầu tiên Butterfly Sriver xuất hiện. Yasaka Mark V xuất hiện vào năm sau. Những loại cao su này cho phép các vận động viên thực hiện topspin với nhiều độ xoáy và tốc độ hơn. Đó là một thay đổi lớn đối với trò chơi; cuộc sống của những người phòng thủ trở nên rất khó khăn.
"Sự thay đổi giữa cao su thế hệ cũ và mới vào cuối thập niên 60 có thể so sánh với sự thay đổi xảy ra vào giữa thập niên 80 khi Klampar của Hungary và Surbek của Croatia phát minh ra 'speedgluing', một lần nữa, làm cho việc tạo ra topspin với nhiều độ xoáy và tốc độ hơn trở nên khả thi."
Klampar thường xuyên thay cao su, giống như Surbek. Cả hai nhận thấy rằng sau khi họ dán một lớp cao su mới vào gỗ, vợt ngay lập tức trở nên nhanh hơn, có thể tạo ra nhiều độ xoáy hơn, và âm thanh của vợt thay đổi. Vì vậy, cả hai vận động viên bắt đầu cố tình thay cao su trước trận đấu. Sau đó, họ không thay cao su mỗi lần mà chỉ dán lại cao su cũ vào gỗ. Các vận động viên khác nhận thấy điều Klampar và Surbek đang làm và kỹ thuật "speedgluing" ra đời.
*Speed gluing (Keo tăng tốc) trong bóng bàn là kỹ thuật dùng loại keo gốc dung môi đặc biệt để dán mặt vợt vào cốt vợt ngay trước trận đấu, giúp làm mềm và căng cao su, tăng độ đàn hồi, tạo ra tốc độ và độ xoáy cực lớn cho bóng, khiến bóng bay nhanh hơn, xoáy hơn và khó kiểm soát cho đối thủ, nhưng kỹ thuật này hiện đã bị cấm trong thi đấu chuyên nghiệp quốc tế từ sau Thế vận hội 2012 do những lo ngại về sức khỏe và công bằng.
