Kết quả Giải Điền kinh Vô địch Quốc gia 2021
Giải điền kinh VĐQG 2021 diễn ra trong 5 ngày tại sân vận động Mỹ Đình. Đã có tổng cộng 50 HCV, 50 HCB và 51 HCĐ được trao cho 31 đoàn có VĐV giành HCV.
Quân Đội xếp nhất toàn đoàn với 9 HCV, 12 HCB, 5 HCĐ để xếp trên Hà Nội (8, 10, 7) và TP.HCM (7, 4, 4).
Giải năm nay ghi nhận 3 kỷ lục quốc gia:
1. 5000m nữ: Nguyễn Thị Oanh (Bắc Giang): 15:53.48
2. Đi bộ 20.000m nam: Nguyễn Thành Ngưng (Đà Nẵng): 1:33:22.06
3. 10.000m nữ: Phạm Thị Hồng Lệ (Bình Định): 34:01.59
KẾT QUẢ THI ĐẤU GIẢI ĐIỀN KINH VĐQG 2021
9/12/2021
Tiếp sức 4x800m - Nữ
1. Hà Nội: 8:59.07 (Đỗ Thị Hồng/Hoàng Thị Minh Hạnh/Nguyễn Thị Hằng/Khuất Phương Anh).
2. Nam Định: 9:01.34 (Nguyễn Thị Thu Hà/Trần Thị Duyên/Bùi Thị Ngân/Đinh Thị Bích).
3. Thái Bình: 9:15.39 (Nguyễn Thị Diễm/Ngô Thị Khánh Ny/Lưu Thị Thu/Nguyễn Thu Quyên).
Tiếp sức 4x800m - Nam
1. Hà Nội: 7:47.64 (Phan Khắc Hoàng/Giang Văn Dũng/Nguyễn Hữu Tùng Anh/Trần Văn Đảng)
2. Đồng Nai: 7:50.38 (Lữ Văn Chung/Trương Nhật Linh/Sầm Văn Đời/Lương Đức Phước).
3. Hà Tĩnh: 7:50.70 (Trần Đình Vị/Lê Ngọc Phúc/Nguyễn Trung Cường/Trần Nhật Sang).
Nhảy sào - Nữ
1. Trương Thị Thu (Thanh Hóa): 3.20m
2. Nguyễn Thị Thúy Vy (Cần Thơ): 2.40m
3. Bùi Thị Khỏe (Cần Thơ): 2.20m
Nhảy xa - Nữ
1. Bùi Thị Thu Thảo (Hà Nội): 6.27m
2. Vũ Thị Ngọc Hà (Hà Nam): 6.07m
3. Hà Thanh Thủy (Lạng Sơn): 5.95m
Đẩy tạ - Nam
1. Phan Thanh Bình (TP.HCM): 15.32m
2. Lê Hồng Quân (Quân Đội): 14.94m
3. Đỗ Thành Pháp (TP.HCM): 13.39m
100m - Nữ
1. Lê Tú Chinh (TP.HCM): 11.66
2. Hoàng Dư Ý (Quân Đội): 12.01
3. Hà Thị Thu (TP.HCM): 12.10
100m - Nam
1. Ngần Ngọc Nghĩa (Công An Nhân Dân): 10.67.
2. Nguyễn Đình Vũ (Nghệ An): 10.73
3. Trịnh Việt Tú (Quân Đội): 10.75
400m rào - Nữ
1. Nguyễn Thị Huyền (Nam Định): 1:00.36
2. Nguyễn Thị Thu Hà (Nam Định): 1:01.61
3. Chu Thị Huệ (Hà Tĩnh): 1:02.86
400m rào - Nam
1. Quách Công Lịch (Thanh Hóa): 52.34
2. Nguyễn Đức Sơn (Hà Nội): 53.02
3. Phan Khắc Hoàng (Hà Nội): 53.59
10/12/2021
5000m - Nam
1. Nguyễn Văn Lai (Quân Đội): 14:51.81
2. Đỗ Quốc Luật (Quân Đội): 14:53.98
3. Lê Trung Đức (Thanh Hóa): 14:56.78
Nhảy xa - Nam
1. Nguyễn Tiến Trọng (Quân Đội): 7.80m
2. Trần Văn Diện (Quân Đội): 7.73m
3. Bùi Văn Đông (Hà Nội) 7.02m
1500m - Nữ
1. Nguyễn Thị Oanh (Bắc Giang): 4:19.66
2. Khuất Phương Anh (Hà Nội): 4:28.10
3. Bùi Thị Ngân (Nam Định): 4:28.59
1500m - Nam
1. Trần Văn Đảng (Hà Nội): 3:54.98
2. Giang Văn Dũng (Hà Nội): 3:55.65
3. Dương Văn Thái (Nam Định): 3:56.49
Ném đĩa - Nam
1. Phan Thanh Bình (TP Hồ Chí Minh): 48.17m
2. Đỗ Thành Pháp (TP Hồ Chí Minh): 44.15m
3. Đặng Trần Trinh Nguyên (Đà Nẵng): 38.23m
Tiếp sức hỗn hợp 4x100m - Nam, Nữ
1. TP Hồ Chí Minh: 43.58 (Hà Thị Thu/Lưu Kim Phụng/Nguyễn Đăng Khoa/Lê Quyền Lợi)
2. Quân Đội: 44.02 (Nguyễn Thị Hồng Vân/Hoàng Dư Ý/Lê Văn Anh/Trịnh Việt Tú)
3. Hà Nội: 44.03 (Nguyễn Thị Hằng/Phùng Thị Huệ/Nguyễn Văn Quyết/Ngô Thế Anh)
400m - Nữ
1. Nguyễn Thị Huyền (Nam Định): 53.28
2. Nguyễn Thị Hằng (Hà Nội): 53.99
3. Hoàng Thị Ngọc (Quảng Bình): 55.00
400m - Nam
1. Trần Nhật Hoàng (Khánh Hòa): 46.96
2. Lê Ngọc Phúc (Hà Tĩnh): 47.48
3. Lương Văn Thao (Thanh Hóa): 47.84
Tiếp sức 4x100m - Nữ
1. Quân Đội: 46.70 (Nguyễn Thị Hồng Vân/Hoàng Dư Ý/Quách Thị Hồng Thúy/Bùi Thị Nguyên)
2. TP Hồ Chí Minh: 47.04 (Phạm Thị Phương Anh/Lê Thị Mộng Tuyền/Hà Thị Thu/Lưu Kim Phụng)
3. Hà Nội: 47.17 (Nguyễn Thị Linh/Nguyễn Thị Hằng/Hoàng Thị Minh Hạnh/Phùng Thị Huệ)
Tiếp sức 4x100m - Nam
1. TP Hồ Chí Minh: 41.64 (Châu Nguyên Phú/Nguyễn Anh Bằng/Nguyễn Đăng Khoa/Lê Quyền Lợi)
2. Công An Nhân Dân: 41.87 (Triệu Thái Sơn/Lê Trung Kiên/Lãnh Văn Cương/Ngần Ngọc Nghĩa)
3. Quân Đội: 41.88 (Hoàng Văn Sơn/Nguyễn Văn Công/Bùi Văn Nghiêm/Trịnh Việt Tú)
Ném lao - Nam
1. Nguyễn Hoài Văn (Long An): 71.02m
2. Phạm Ngọc Anh (Quân Đội): 66.27
3. Nguyễn Hữu Toàn (Quảng Trị): 65.72
5000m - Nữ
1. Nguyễn Thị Oanh (Bắc Giang): 15:53.48 (Phá KLQG)
2. Phạm Thị Hồng Lệ (Bình Định): 16:35.50
3. Phạm Thị Huệ (Quảng Ninh): 17:12.84
10 môn phối hợp (Nam)
1. Bùi Văn Sự (Quân Đội): 6926 điểm
2. Lương Minh Sang (Bạc Liêu): 6860 điểm
3. Lê Văn Hân (Hải Dương): 6509 điểm
11/12/2021
Đi bộ 20.000m - Nam
1. Nguyễn Thành Ngưng (Đà Nẵng): 1:33:22.06 (KLQG mới)
2. Võ Xuân Vĩnh (Đà Nẵng): 1:33:22.16
3. Phùng Kim Quang (Hà Nội): 1:37:19.32
Đi bộ 20.000m - Nữ
1. Nguyễn Thị Thanh Phúc (Đà Nẵng): 1:46:47.38
2. Phạm Thị Thu Trang (Hà Nội): 1:50:40.75
3. Thái Thị Kim Ngân (Đắk Lắk): 1:56:30.58
Ném đĩa - Nữ
1. Nguyễn Thị Hồng Thương (Vĩnh Long): 43.02m
2. Nguyễn Thị Kim Loan (Đồng Tháp): 40.55m
3. Võ Thu Bích Trâm (Đà Nẵng): 39.88m
Nhảy sào - Nam
1. Nguyễn Văn Huệ (Hải Dương): 4.60m
2. Bùi Văn Chung (Quân Đội): 4.50m
3. Trần Bá Linh (Đà Nẵng): 4.40m
3. Lê Văn Hân (Hải Dương): 4.40m
Ném búa - Nữ
1. Bùi Lưu Phương Ngân (Vĩnh Long): 47.63m
2. Võ Thu Bích Trâm (Đà Nẵng): 26.13m
3. Bùi Ngọc Tân (Quân Đội): 24.66m
Ném búa - Nam
1. Đỗ Tấn Trưởng (Đà Nẵng): 52.50m
2. Lê Hồng Quân (Quân Đội): 52.13m
3. Đặng Trần Trinh Nguyên (Đà Nẵng): 34.40m
12/12/2021
100m rào - Nữ
Huỳnh Thị Mỹ Tiên (Vĩnh Long): 13.59
Bùi Thị Nguyên (Quân Đội): 13.77
Nguyễn Thị Linh (Hà Nội): 13.83
110m rào - Nam
Bùi Minh Dương (Quân Đội): 14.64
Nguyễn Đức Sơn (Hà Nội): 14.72
Huỳnh Duy Khanh (TP.HCM): 14.97
Nhảy 3 bước - Nam
Trần Văn Diện (Quân Đội): 15.83m
Nguyễn Thượng Đức (Hà Nội): 15.58m
Lâm Tùng Dương (Hà Nội): 15.42m
Tiếp sức 4x400m - Nam
Hà Tĩnh: 3:11.04 (Nguyễn Hoài Nam/Nguyễn Quốc Hảo/Trần Đình Sơn/Lê Ngọc Phúc)
Khánh Hòa: 3:12.73 (Phạm Hữu Thắng/Phan Dương Minh/Trần Anh Cường/Trần Nhật Hoàng)
Thanh Hóa: 3:13.20 (Nguyễn Tuấn Vũ/Quách Công Lịch/Dương Văn Tuấn/Lương Văn Thao)
Tiếp sức 4x400m - Nữ
Nam Định: 3:41.60 (Đỗ Thị Quyên/Đinh Thị Bích/Nguyễn Thị Thu Hà/Nguyễn Thị Huyền)
Hà Nội: 3:42.09 (Nguyễn Thị Kim Ngọc/Hoàng Thị Minh Hạnh/Khuất Phương Anh/Nguyễn Thị Hằng)
Nghệ An: 3:47.81 (Kha Thanh Trúc/Lô Thị Thúy Hương/Bùi Thị Nhuận/Tô Thị Nga)
3000m CNV - Nữ
Nguyễn Thị Oanh (Bắc Giang): 10:12.87
Nguyễn Thị Hương (Quảng Bình): 10:43.15
Lê Thị Thanh Nga (Hà Tĩnh): 10:50.10
3000m CNV - Nam
Lê Tiến Long (Hà Tĩnh): 9:07.85
Đỗ Quốc Luật (Quân Đội): 9:09.65
Lê Trung Đức (Thanh Hóa): 9:10.91
Nhảy 3 bước - Nữ
Vũ Thị Ngọc Hà (Hà Nam): 13.55m
Nguyễn Thị Hường (Hà Nội): 13.36m
Trần Thị Thúy Hằng (Bình Thuận): 12.82m
Nhảy cao - Nam
Vũ Đức Anh (Hải Phòng): 2.16m
Nguyễn Long Chu (TP Hồ Chí Minh): 2.03m
Trần Hoài Ngọc (Tiền Giang): 2.03m
Tiếp sức 4x200m - Nữ
Hà Nội: 1:38.16 (Nguyễn Thị Kim Ngọc/Hoàng Thị Minh Hạnh/Phùng Thị Huệ/Nguyễn Thị Hằng)
Nam Định: 1:38.29 (Nguyễn Thị Thu Hà/Đỗ Thị Quyên/Nguyễn Thị Thu Hà/Nguyễn Thị Huyền)
Quân Đội: 1:38.46 (Nguyễn Thị Hồng Vân/Hoàng Dư Ý/Quách Thị Hồng Thúy/Bùi Thị Nguyên)
Tiếp sức 4x200m - Nam
Thanh Hóa: 1:25.32 (Nguyễn Tuấn Vũ/Lương Văn Thao/Quách Công Lịch/Lê Trọng Hinh)
Quân Đội: 1:25.81 (Hoàng Văn Sơn/Trịnh Việt Tú/Nguyễn Văn Công/Bùi Văn Nghiêm)
Khánh Hòa: 1:25.90 (Phạm Hữu Thắng/Trần Anh Cường/Phan Dương Minh/Trần Nhật Hoàng)
10.000m - Nam
Nguyễn Văn Lai (Quân Đội): 31:10.33
Lê Văn Thao (Thanh Hóa): 31:15.12
Nguyễn Quốc Anh (Quân Đội): 31:17.64
Đẩy tạ - Nữ
Liêu Thị Hồng Phương (Bạc Liêu): 13.93m
Huỳnh Ngọc Mỹ (TP Hồ Chí Minh): 12.75m
Đào Thị Hường (Hà Nam): 12.21m
13/12/2021
Ném lao - Nữ
1. Lò Thị Hoàng (Sơn La): 51.75m
2. Bùi Thị Xuân (Quân Đội): 49.95m
3. Lò Thị Hằng (Sơn La): 43.31m
Nhảy cao - Nữ
1. Phạm Quỳnh Giang (TP Hồ Chí Minh): 1.81m
2. Phạm Thị Diểm (Hậu Giang): 1.81m
3. Hoàng Thị Thu Trang (Đồng Nai): 1.74m
10.000m - Nữ
1. Phạm Thị Hồng Lệ (Bình Định): 34:01.59 (Phá KLQG)
2. Lò Thị Thanh (Sơn La): 35:24.81
3. Đoàn Thu Hằng (Quảng Ninh): 35:49.69
800m - Nữ
1. Khuất Phương Anh (Hà Nội): 2:09.04
2. Bùi Thị Ngân (Nam Định): 2:11.36
3. Đinh Thị Bích (Nam Định): 2:13.14
800m - Nam
1. Trần Văn Đảng (Hà Nội): 1:53.71
2. Giang Văn Dũng (Hà Nội): 1:53.98
3. Lương Đức Phước (Đồng Nai): 1:54.30
200m - Nữ
1. Lê Tú Chinh (TP Hồ Chí Minh): 23.69
2. Hoàng Thị Ngọc (Quảng Bình): 24.54
3. Hà Thị Thu (TP Hồ Chí Minh): 24.56
200m - Nam
1. Bùi Văn Nghiêm (Quân Đội): 21.55
2. Nguyễn Đình Vũ (Nghệ An): 21.67(21.672)
3. Ngần Ngọc Nghĩa (Công An Nhân Dân) 21.67 (21.677)
Tiếp sức HH 4x400m - Nam, Nữ
1. Hà Nội: 3:25.52 (Khuất Phương Anh/Nguyễn Thị Hằng/Phan Khắc Hoàng/Nguyễn Đức Sơn)
2. Hà Tĩnh: 3:25.58 (Chu Thị Huệ/Trần Đình Sơn/Nguyễn Thị Ngọc/Lê Ngọc Phúc)
3. Thanh Hóa: 3:31.54 (Nguyễn Tuấn Vũ/Nguyễn Thị Thương/Quách Thị Lan/Quách Công Lịch)
7 môn phối hợp (Nữ)
1. Nguyễn Linh Na (Quân Đội): 5096 điểm
2. Hoàng Thanh Giang (Hải Phòng): 4793 điểm
3. Phạm Thị Thảo (Thanh Hóa): 4520 điểm