Luật Pickleball USA tại Việt Nam năm 2025 mới nhất: Phần 6 - Chính sách giải đấu được công nhận
Về việc Áp dụng tạm thời Luật thi đấu Pickleball USA tại Việt Nam: Căn cứ Luật Thể dục, thể thao ngày 29 tháng 11 năm 2006 và Luật sửa đổi một số điều của Luật Thể dục, thể thao ngày 14 tháng 6 năm2018; Căn cứ Quyết định số 619/QĐ-BVHTTDL ngày 11 tháng 3 năm 2025 của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Thể dục thể thao Việt Nam; Theo đề nghị của Trưởng phòng Thể thao thành tích cao, quyết định áp dụng tạm thời Luật thi đấu Pickleball USA của Liên đoàn Pickleball Hoa kỳ tại Việt Nam gồm 13 Phần và Mục lục chỉ mục (có Luật thi đấu Pickleball USA và bản dịch kèm theo). Luật này được áp dụng thống nhất trong các giải thi đấu Pickleball trên toàn quốc và thi đấu quốc tế tại Việt Nam. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
LUẬT THI ĐẤU PICKLEBALL USA
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TDTTVN ngày tháng năm 2025 của Cục trưởng Cục Thể dục thể thao Việt Nam)
PHẦN 12. CHÍNH SÁCH GIẢI ĐẤU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
12.A. Các hạng mục thi đấu
Nam: Đơn và đôi
Nữ: Đơn và đôi
Đôi nam nữ phối hợp (Mixed): Đôi
Xe lăn: Đơn và đôi
12.A.1. Trong các sự kiện phân chia theo giới tính, chỉ người thuộc giới tính đó mới được tham gia.
12.A.2. Đôi nam nữ phối hợp phải gồm một nam và một nữ.
12.A.3. Giới tính và độ tuổi mở: Cho phép người chơi thuộc bất kỳ giới tính và độ tuổi nào.
12.A.4. Người chơi sử dụng xe lăn có thể thi đấu trong bất kỳ sự kiện nào với bạn đánh đứng hoặc bạn cùng sử dụng xe lăn.
12.B. Các lựa chọn tính điểm trong giải đấu. Cách tính điểm khuyến nghị là thắng hai trong ba ván, mỗi ván đến 11 điểm, thắng cách biệt hai điểm. Các lựa chọn khác: Thắng ba trong năm ván đến 11 điểm; Một ván đến 15 hoặc 21 điểm. Tất cả định dạng phải thắng cách biệt hai điểm. Vòng tròn tính điểm (round robin) có thể dùng một ván đến 11 điểm nếu có từ sáu đội trở lên.
12.B.1 (Quy tắc tạm thời) – Lựa chọn ghi điểm theo từng pha bóng (rally scoring): Trưởng Ban tổ chức giải đấu có quyền lựa chọn áp dụng hình thức tính điểm theo rally. Tùy chọn này có thể được áp dụng trong: Các trận đơn và đôi theo thể thức vòng tròn (round-robin), Thi đấu đồng đội (team play), Và đấu loại kép (double-elimination) ở nội dung đơn. Tuy nhiên, đối với nội dung đôi, đấu loại kép không được phép sử dụng hình thức tính điểm theo rally. Tất cả các luật tiêu chuẩn khác sẽ tiếp tục được áp dụng trong hình thức rally scoring, trừ khi có quy định khác tại mục này và các Điều sau: 4.B.3.a, 4.B.6, 4.B.6.c, 4.B.6.d, 4.B.6.e, 4.F.1, 4.G.1, 4.J.1.
12.B.1.a. Định dạng điểm: Trận có thể kết thúc ở 11, 15 hoặc 21 điểm. Có thể là một ván, hai trong ba, hoặc ba trong năm. Trường hợp thời tiết xấu, có thể cho phép ván 7 điểm với đổi sân ở điểm số 4.
12.B.1.b. Cách ghi điểm: Người chơi hoặc đội thắng pha bóng được tính điểm, trừ khi quy định tại 12.B.1.c.
12.B.1.c. Điểm quyết định trận đấu: Chỉ người giao bóng mới có thể ghi điểm kết thúc trận. Nếu đội không giao bóng đang ở điểm quyết định trận, và đối thủ giao bóng rồi thua, thì chỉ bị mất quyền giao (side out), không có điểm.
12.C. Các hình thức thi đấu. Có sáu hình thức thi đấu có thể được sử dụng. Việc lựa chọn hình thức cụ thể thường do nhà tài trợ giải đấu hoặc Trưởng Ban tổ chức giải quyết định.
12.C.1. Đấu loại Đơn có nhánh phụ (Consolation). Người chơi/đội đầu tiên ghi được điểm quyết định trận đấu với cách biệt ít nhất hai điểm là người thắng. Các người chơi/đội thua ở mọi vòng sẽ chuyển sang nhánh phụ để tranh huy chương đồng/hạng ba và sẽ bị loại sau khi thua trận thứ hai. Hai người chơi/đội cuối cùng ở nhánh thắng sẽ thi đấu tranh huy chương vàng/hạng nhất và huy chương bạc/hạng nhì.
12.C.2. (Các Bảng đấu VĐV chuyên nghiệp và VĐV chuyên nghiệp cao niên – từ 50 tuổi trở lên). Đấu loại Đơn không có nhánh phụ. Người chơi/đội đầu tiên ghi được điểm quyết định trận đấu với cách biệt ít nhất hai điểm là người thắng. Hai người chơi/đội cuối cùng ở nhánh thắng sẽ thi đấu tranh huy chương vàng/hạng nhất và bạc/hạng nhì. Việc xác định xếp hạng của các người chơi/đội còn lại sẽ do ban tổ chức giải quyết định.
12.C.3. Đấu loại kép (Double Elimination). Người chơi/đội đầu tiên ghi được điểm quyết định trận đấu với cách biệt ít nhất hai điểm là người thắng.
Thua trận sẽ khiến người chơi/đội chuyển sang nhánh phụ. Người chơi/đội sẽ bị loại sau một trận thua ở nhánh phụ. Người thắng ở nhánh phụ sẽ đấu với người thắng ở nhánh chính để tranh chức vô địch. Nếu người thắng ở nhánh phụ thắng trận này, một trận quyết định (tie-break) đến 15 điểm sẽ được chơi để xác định huy chương vàng/hạng nhất và bạc/hạng nhì. Người thua trận chung kết nhánh phụ sẽ nhận huy chương đồng/hạng ba.
12.C.4. Vòng tròn (Round Robin). Tất cả người chơi/đội đều thi đấu với nhau.
Các trận có thể sử dụng bất kỳ hình thức ghi điểm nào được chấp nhận. (Xem Điều 12.B.) Người thắng sẽ được xác định dựa trên số trận thắng.
Nếu có hai hoặc nhiều đội hòa nhau, sẽ áp dụng các quy tắc phá vỡ thế hòa từ 12.C.4.a đến 12.C.4.e. Phương pháp nào đầu tiên phá được thế hòa sẽ được dùng để xếp hạng tất cả các đội hòa điểm.
12.C.4.a. Nếu người chơi/đội rút lui, bỏ cuộc hoặc bị xử thua trong vòng tròn không có vòng đấu loại tiếp theo, kết quả các trận của người đó/đội đó sẽ không được tính vào bảng xếp hạng. Tuy nhiên, kết quả đó vẫn được tính vào xếp hạng cá nhân/đội. Nếu rút lui, bỏ cuộc hoặc bị xử thua trong vòng tròn có vòng đấu loại tiếp theo, kết quả các trận của người đó/đội đó cũng không được tính vào bảng xếp hạng và không được tham gia vào vòng loại tiếp theo, nhưng vẫn được tính vào xếp hạng cá nhân/đội.
12.C.4.b – Tie-breaker thứ nhất: So sánh kết quả đối đầu trực tiếp giữa các đội bằng điểm.
12.C.4.c – Tie-breaker thứ hai: Hiệu số điểm của tất cả các trận đã chơi. Ví dụ: Đội A thắng trận 1 với tỉ số 11-8, 11-4 → hiệu số +10. Trận thứ hai: thắng 11-9, thua 2-11, thắng 11-6 → hiệu số trận này: -2. Tổng hiệu số trong ngày là +8.
12.C.4.d – Tie-breaker thứ ba: Hiệu số điểm đối đầu trực tiếp giữa các đội hòa điểm.
12.C.4.e – Tie-breaker thứ tư: Hiệu số điểm khi thi đấu với người chơi/đội xếp cao tiếp theo. Ví dụ: Nếu các đội đang hòa nhau ở vị trí thứ hai, so sánh hiệu số điểm khi đối đầu với đội xếp thứ nhất.
12.C.5. Thi đấu theo bảng (Pool Play). Các vận động viên được chia thành hai hoặc nhiều bảng đấu. Mỗi bảng sẽ thi đấu vòng tròn để xác định những người đủ điều kiện bước vào vòng loại trực tiếp theo thể thức đấu loại đơn hoặc đấu loại kép.
12.C.6. Thi đấu không theo bảng (Non-Pool Play). Các vận động viên được xếp hạt giống dựa trên kết quả từ vòng đấu vòng tròn, và sẽ thi đấu theo thể thức tranh huy chương đấu loại đơn hoặc kép: Hai trên ba ván đến 11 điểm, một ván đến 15 điểm, hoặc một ván đến 21 điểm. Mỗi hình thức đều yêu cầu thắng với cách biệt ít nhất hai điểm.
12.C.7. Thi đấu theo đội (Team Play). Các vận động viên được chỉ định theo danh sách đội hình, và có thể bao gồm các trận đơn/đôi nam – nữ và đôi nam nữ phối hợp. Hình thức “thắng cách biệt một điểm” (win-by-one) được chấp nhận. Các trận thi đấu đồng đội có thể sử dụng hệ thống ghi điểm theo lượt phát (side-out scoring) hoặc ghi điểm liên tục (rally scoring) cho cả đơn và đôi.
12.D. Bốc thăm và xếp hạt giống. Một ban bốc thăm và xếp hạt giống sẽ được Giám đốc giải bổ nhiệm để xếp hạng các người chơi và đội, đồng thời tổ chức bốc thăm công bằng cho từng nội dung thi đấu.
12.E. Thông báo trận đấu. Mỗi người chơi có trách nhiệm tự kiểm tra lịch thi đấu đã được đăng tải để biết thời gian và địa điểm của từng trận. Nếu có bất kỳ thay đổi nào trong lịch thi đấu sau khi đã công bố ban đầu, Giám đốc giải hoặc người đại diện được chỉ định sẽ thông báo cho các người chơi về những thay đổi đó.
12.F. Bỏ cuộc (Retirements)
12.F.1. Sau khi điểm số đầu tiên được công bố để bắt đầu trận đấu, lựa chọn duy nhất để người chơi/đội ngừng thi đấu đến hết trận là bỏ cuộc (Retirement).
12.F.2. Trong trận đấu, nếu người chơi/đội không thể tiếp tục thi đấu ngay sau khi thời gian tạm dừng y tế 15 phút kết thúc, trận đấu sẽ bị xử là bỏ cuộc. (Xem thêm Luật 10.B.2.c)
12.F.3. Người chơi/đội phải yêu cầu bỏ cuộc trong lúc thi đấu, thông qua trọng tài hoặc đối phương.
12.F.4. Người chơi/đội yêu cầu bỏ cuộc trong trận, hoặc người chơi/đội bị xử thua do lỗi (Forfeit), sẽ có tất cả điểm số được báo cáo theo hướng dẫn ghi điểm trong phần bỏ cuộc (xem Luật 12.H.1).
12.F.4.a. Nếu phù hợp, người chơi/đội vẫn có thể thi đấu trận kế tiếp trong cùng bảng sau khi chọn phương án bỏ cuộc cho trận trước.
12.F.4.b. Người chơi/đội có thể yêu cầu bỏ cuộc cho bất kỳ trận nào sắp tới trong bảng cụ thể đó.
12.G. Rút lui (Withdrawals)
12.G.1. Người chơi/đội có thể yêu cầu rút lui khỏi bất kỳ bảng thi đấu nào chưa được bắt đầu bởi bộ phận điều hành giải đấu.
12.G.2. Nếu người chơi/đội đã hoàn thành ít nhất một trận đấu, họ vẫn có thể yêu cầu rút lui khỏi tất cả các trận còn lại trong bảng đó, với điều kiện yêu cầu được đưa ra trước khi điểm số đầu tiên của trận tiếp theo được công bố.
12.G.3. Yêu cầu rút lui phải được gửi tới Giám đốc giải, Trọng tài chính, hoặc nhân viên điều hành tại bàn điều hành.
12.G.4. Người chơi/đội rút lui sẽ không được tiếp tục thi đấu trong bảng đó.
12.G.5. Tất cả điểm số của người chơi/đội rút lui sẽ được báo cáo theo hướng dẫn ghi điểm cho rút lui (xem Luật 12.I).
12.H. Hướng dẫn ghi điểm khi bỏ cuộc, bị truất quyền thi đấu, hoặc bị loại
12.H.1. Tỷ số thực tế tại thời điểm người chơi/đội bỏ cuộc sẽ được ghi nhận. Đội đối phương sẽ được cộng đủ điểm để hoàn tất trận đấu, đảm bảo cách biệt 2 điểm.
Ví dụ: Ở ván 1 của trận đấu hai thắng trong ba ván, một đội bỏ cuộc khi đang dẫn 10-5. Tỷ số cuối cùng được ghi nhận sẽ là: “12-10, 11-0”.
Tỷ số cho trận bị xử thua, bị truất quyền thi đấu (ejection), hoặc bị loại (expulsion) được ghi như sau:
Định dạng hai trong ba ván: “11-0, 11-0”
Định dạng ba trong năm ván: “11-0, 11-0, 11-0”
Định dạng một ván đến 15 hoặc 21 điểm: “15-0” hoặc “21-0”
Tỷ số cho bất kỳ ván bị xử thua nào sẽ được ghi là 11-0, 15-0, hoặc 21-0, tùy theo định dạng ván đấu.
12.H.2. Nếu người chơi/đội chọn phương án bỏ cuộc (Retirement) hoặc bị xử thua (Forfeit) cho trận đấu (và không chọn phương án rút lui
(Withdrawal)), họ vẫn có thể tiếp tục thi đấu các trận còn lại.
12.H.3. Tất cả kết quả các trận đã hoàn thành trước khi bị truất quyền, bị xử thua, hoặc bỏ cuộc sẽ vẫn được giữ nguyên.
12.I. Hướng dẫn ghi điểm khi rút lui (Withdrawal) cho các trận còn lại
12.I.1. Cách ghi điểm cho các trận chưa thi đấu nếu người chơi/đội rút lui:
Định dạng hai trong ba ván: “0-0, 0-0”
Định dạng ba trong năm ván: “0-0, 0-0, 0-0”
Một ván đến 15 điểm: “0-0”
Một ván đến 21 điểm: “0-0"
12.I.2. Tỷ số các trận đã hoàn thành trước khi rút lui sẽ được giữ nguyên.
12.J. Tối thiểu hai trận đấu. Trong tất cả các giải đấu mỗi người chơi tham gia sẽ được thi đấu ít nhất hai trận trong mỗi nội dung đăng ký.
Ngoại lệ: Các giải đấu loại trực tiếp không có nhánh phụ (Single Elimination Without Consolation) chỉ đảm bảo một trận cho mỗi người chơi.
12.K. Lịch thi đấu. Người chơi không được phép đăng ký thi đấu nhiều nội dung diễn ra trong cùng một ngày nếu thời gian bị trùng lặp.
12.L. Thi đấu đôi. Một đội đôi phải gồm hai người chơi đáp ứng điều kiện phân loại để tham gia vào bảng đấu tương ứng.
12.L.1. Trong các sự kiện phân chia theo trình độ kỹ năng, người chơi có trình độ cao hơn sẽ quyết định trình độ thi đấu của cả đội. Trong các sự kiện dành cho người lớn (19 tuổi trở lên) phân chia theo nhóm tuổi, người chơi trẻ hơn trong đội sẽ quyết định phân loại tuổi của đội. Người chơi có thể tham gia nhóm tuổi trẻ hơn trừ khi bị cấm.
12.L.2. Vận động viên trẻ (Juniors). Vận động viên trẻ (từ 18 tuổi trở xuống) có thể tham gia bất kỳ sự kiện trẻ nào mà họ đủ điều kiện về độ tuổi. Nếu không có sự kiện trẻ hoặc sự kiện đó không đủ số người tham dự, hoặc được sự cho phép của Ban tổ chức giải đấu, vận động viên trẻ có thể thi đấu với tư cách người lớn ở các sự kiện dành cho nhóm 19 tuổi trở lên.
12.M. Thay đổi đồng đội. Việc thay đổi đồng đội có thể được thực hiện trước trận đấu đầu tiên, với sự đồng ý của Ban tổ chức giải đấu, nếu lý do là do chấn thương, bệnh tật hoặc các hoàn cảnh ngoài tầm kiểm soát của người chơi.
12.M.1. Tuyệt đối không được phép thay đổi đồng đội sau khi đội đã bắt đầu thiđấu.
12.N. Thay đổi sân. Trong các giải đấu Trưởng Ban tổ chức giải đấu hoặc người được ủy quyền có thể quyết định thay đổi sân sau khi kết thúc một trận đấu nếu việc thay đổi đó giúp cải thiện điều kiện thi đấu hoặc khán giả theo dõi.
12.O. Mini-singles. Mini-singles được chơi theo các quy tắc thi đấu đơn tiêu chuẩn, trừ những quy định khác được nêu tại đây.
12.O.1. Sân thi đấu: Mini-singles được chơi trên sân pickleball tiêu chuẩn.
12.O.1.a. Một đường kẻ bổ sung sẽ được vẽ kéo dài đường giữa sân (centerline) xuyên qua mỗi vùng cấm vô-lê (non-volley zone). Màu sắc của đường này không bắt buộc phải giống với các đường kẻ khác trên sân.
12.O.1.b. Chỉ một trong hai nửa sân ở phía người chơi được tính là “sân hợp lệ” trong mỗi pha bóng. Sân hợp lệ được xác định dựa trên vị trí bắt buộc của người chơi theo điểm số của họ (tức là sân phải – điểm chẵn hoặc sân trái – điểm lẻ).
12.O.2. Vị trí người chơi
12.O.2.a. Vị trí của mỗi người chơi được xác định theo điểm số cá nhân của họ. Quy định này áp dụng mọi lúc, dù người chơi đang giao bóng hay đón bóng.
12.O.2.b. Khi điểm số của người chơi là chẵn, họ sẽ đứng ở sân phải (even) và đây là sân hợp lệ ở đầu sân của họ. Khi điểm số là lẻ, họ sẽ đứng ở sân trái (odd) và đó là sân hợp lệ ở đầu sân của họ.
12.O.3. Ranh giới của sân đang thi đấu (In-Play Courts)
12.O.3.a. Mỗi cú đánh của người chơi phải rơi trong ranh giới sân đang thi đấu của đối thủ.
12.O.3.b. Đường baseline (cuối sân) và đường biên ngoài cùng (outer sideline) tạo thành hai trong ba ranh giới của sân đang thi đấu.
12.O.3.c. Vì chỉ có một nửa sân được tính là hợp lệ ở mỗi đầu sân trong mỗi pha bóng (tức là sân phải – chẵn hoặc sân trái – lẻ), nên đường giữa sân (centerline) — bao gồm cả phần kéo dài xuyên qua vùng cấm vô-lê (non-volley zone) — được xem là đường biên còn lại (sideline) của sân đang thi đấu. Bề mặt sân phía bên kia đường giữa, bao gồm cả phần vùng cấm vô-lê tương ứng, được xem là ngoài sân (out of bounds).
12.P. Sửa lỗi (Error Corrections). Ban Tổ chức giải đấu có quyền thực hiện các thay đổi nhằm sửa chữa bất kỳ lỗi vận hành nào dẫn đến: điểm số không chính xác, người chơi sai sân, kết quả trận đấu sai, kết quả bảng đấu sai, kết quả huy chương sai, trận đấu bị chơi sai, hoặc các trận đấu trong tương lai bị ảnh hưởng.
(Còn tiếp: Phần 7 và cuối - Quản lý giải đấu và trọng tài)
