FIVB Challenger Cup 2023: Thống kê thành tích, phong độ, đội hình bóng chuyền nữ Pháp - Việt Nam
Đội tuyển bóng chuyền nữ Pháp
- Xếp hạng thế giới: 27
- Chiều cao trung bình: 1,82m
- Cầu thủ cao nhất: Amandha Sylves 1,96m
- Độ tuổi trung bình: 25,4
- Cầu thủ đáng chú ý: Helena Cazaute (số áo: 1, chiều cao: 1,84m)
- Danh sách đội hình đội tuyển Pháp dự FIVB Challenger Cup 2023
| Số áo | VĐV |
| 1 | Cazaute Helena |
| 3 | Giardino Amandine |
| 4 | Bauer Christina |
| 8 | Bernard Manon |
| 9 | Stojiljkovic Nina |
| 11 | Gicguel Lucille |
| 12 | Sager-Weider Isaline |
| 15 | Sylves Amandha |
| 19 | Oliveira Souza Julie |
| 20 | Jeanpierre Lisa |
| 21 | Elouga Eva |
| 23 | Olinga Andela Leandra |
| 27 | Mauriat Mahe |
| 34 | Arbos Lisa |
| 35 | Danard-Selosse Enora |
| 38 | Ratahiry Leia |
| 57 | Mayer Chloe |
| 63 | Respaut Emilie |
| 75 | Diouf Guewe |
| 78 | Dia Aminata |
| 88 | Rotar Amelie |
| 91 | Bah Halimatou |
| 92 | Ngolongolo Naomi |
| 98 | Haewegene Sabine |
| 99 | Gelin Juliette |
HLV: Emile Rousseaux
- Thành tích
Olympic mùa Hè: Chưa từng góp mặt
World Championship: 1952 (thứ 7), 1956 (thứ 12), 1974 (thứ 20)
FIVB World Grand Prix: 2017 (xếp thứ 27)
FIVB Challenger Cup: 2022 (thứ 5)
Vô địch châu Âu: 1991 (thứ 9), 2001 (thứ 8), 2001 (thứ 8), 2011 (thứ 10), 2013 (thứ 8), 2019 (thứ 21), 2021 (thứ 7)
European League: 2022 (Vô địch)
- Phong độ gần đây
| Thời gian | Trận đấu | Kết quả |
| 18/6/2023 | Pháp vs Ukraine | 3-1 |
| 14/6/2023 | Ukraine vs Pháp | 3-1 |
| 11/6/2023 | Hungary vs Pháp | 1-3 |
| 4/6/2023 | Pháp vs Hungary | 1-3 |
Đội tuyển Bóng chuyền nữ Việt Nam
- Xếp hạng thế giới: 47
- Chiều cao trung bình: 1,78m
- Cầu thủ cao nhất: Lý Thị Luyến (1,95m)
- Độ tuổi trung bình: 24,7
- Cầu thủ đáng chú ý: Thanh Thúy (cao 1,93m; số áo: 3)
- Danh sách đội tuyển Việt Nam dự FIVB Challenger Cup 2023
| Số áo | VĐV |
| 3 | Trần Thị Thanh Thúy |
| 6 | Nguyễn Thị Kim Liên |
| 8 | Phạm Thị Nguyệt Anh |
| 9 | Trần Thị Bích Thủy |
| 11 | Hoàng Thị Kiều Trinh |
| 12 | Nguyễn KHánh Đang |
| 14 | Võ Thị Kim Thoa |
| 15 | Nguyễn Thị Trinh |
| 16 | Vi Thị Như Quỳnh |
| 17 | Đoàn Thị Xuân |
| 19 | Đoàn Thị Lâm Oanh |
| 20 | Trần Tú Linh |
| 22 | Lý Thị Luyến |
| 23 | Đinh Thị Trà Giang |
HLV: Nguyễn Tuấn Kiệt
- Thành tích
Asian Cup: 2008 (xếp thứ 5), 2010 (7), 2012 (4), 2014 (8), 2016 (7), 2018 (5), 2022 (4)
Asian Challenge Cup: 2023 (Vô địch)
Asian Games: 2006 (7), 2018 (6)
SEA Games: 1979 (HCĐ), 2001 (HCB), 2003 (HCB), 2005 (HCB), 2007 (HCB), 2009 (HCB), 2011 (HCB), 2013 (HCB), 2015 (HCB), 2017 (HCĐ), 2019 (HCB), 2021 (HCB), 2023 (HCB).
- Phong độ gần đây
| Thời gian | Trận đấu | Kết quả |
| 25/6/2023 | Indonesia vs Việt Nam | 2-3 |
| 24/6/2023 | Ấn Độ vs Việt Nam | 0-3 |
| 23/6/2023 | Đài Loan (Trung Quốc) vs Việt Nam | 0-3 |
| 21/6/2023 | Iran vs Việt Nam | 0-3 |
| 19/6/2023 | Uzbekistan vs Việt Nam | 0-3 |
