Đánh giá chuyên sâu vợt pickleball RPM Friction Pro: Đẳng cấp cao ở nhiều hạng mục
Hóa ra làn sóng kỳ vọng dành cho RPM Friction Pro không phải lời đồn vô căn cứ. Dù chia sẻ cấu trúc lõi và bề mặt tương đồng với JOOLA Pro IV, RPM Friction Pro sở hữu dấu ấn công nghệ riêng. Tay vợt này mang đến cảm giác êm, mượt và “plush” hơn, đối lập với chất “firm” đặc trưng của JOOLA. Theo nhà thiết kế Ignatowich, sự khác biệt này đến từ lớp foam mềm hơn chạy quanh viền paddle và lượng foam tăng cường ở khu vực throat — hai yếu tố công nghệ quyết định cảm giác đầm và độ ổn định khi chạm bóng.
Điểm làm nên danh tiếng JOOLA Pro IV lâu nay là khả năng dung hòa giữa touch tinh tế trong các pha third-shot drop, reset ở transition zone và sức mạnh top-tier ở drive, serve và putaway. Điều đáng nói: RPM Friction Pro tái tạo toàn bộ DNA đó, thậm chí mang đến cảm giác quen thuộc cực nhanh chỉ sau vài buổi tập.
Có những paddle mạnh hơn, cũng có những paddle kiểm soát tốt hơn, nhưng hiếm có thiết bị nào mang lại “bộ giải pháp toàn diện” như hai đại diện này. RPM Friction Pro, với sự cân bằng giữa công nghệ vật liệu và hiệu suất thi đấu, đang chứng minh mình không chỉ là phiên bản “lấy cảm hứng từ JOOLA” — mà là một lựa chọn cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc paddle cao cấp.
Chi tiết từng phiên bản & đối tượng phù hợp
(Lưu ý: Cả ba mẫu đều chơi tốt ngay khi mở hộp. Tôi có dán thêm 5 inch băng tungsten 1g/inch ở cổ vợt — khoảng 0.35 oz — giúp swingweight tăng nhẹ và ổn định hơn.)
RPM Friction Pro – 16mm Elongated
Thông số
Trọng lượng: 7.9 oz
Swingweight: 116
Dài: 16.5 in
Rộng: 7.5 in
Cán: 5.5 in
Mặt: Carbon fiber
Lõi: Gen 3 – honeycomb + foam viền
- Phù hợp với người chơi:
Muốn sức mạnh lớn ở giao bóng, drive, putaway nhưng vẫn thích cảm giác êm và “plush” của lõi 16mm.
- Tại kitchen:
Dwell time cao giúp kiểm soát nhịp độ dink và thêm topspin dễ dàng. Khi flick trên không, bóng “ôm” mặt vợt lâu hơn, giúp bạn định hướng tấn công chính xác. Không pop như bản 14mm nhưng vẫn đủ uy lực.
- Transition zone:
Đây là nơi bản 16mm elongated tỏa sáng. Người chơi có thể cực kỳ tự tin và giữ được điểm bóng dài ngay cả khi đối thủ tấn công mạnh.
- Baseline:
Độ nhám cho phép tạo topspin nặng ở drop và drive. Lực, độ cong và độ ổn định đều rất tốt.
RPM Friction Pro – 14mm Elongated
Thông số
Trọng lượng: 7.8 oz
Swingweight: 114
Dài: 16.5 in
Rộng: 7.5 in
Cán: 5.5 in
Mặt: Carbon fiber
Lõi: Gen 3 – honeycomb + foam viền
- Phù hợp với người chơi:
Ưa độ pop cao, sự linh hoạt nhanh tay trong hand battle và thích cảm giác mặt vợt chắc hơn.
- Tại kitchen:
Kiểm soát và dwell time giảm nhẹ
Pop tăng
Overhead mất chút lực vì bóng không “chìm” vào mặt vợt như bản 16mm
Cảm giác tiếp xúc chắc và sắc nét
- Transition:
Yếu nhất trong ba mẫu (hợp lý vì mỏng nhất), nhưng vẫn trên trung bình so với phần lớn vợt trên thị trường.
- Baseline:
Power giảm một chút ở serve và drive. Khả năng shaping bóng cũng giảm vì dwell time thấp hơn, nhưng độ ổn định cao giúp thích nghi rất nhanh.
RPM Friction Pro – 16mm Widebody
Thông số
Trọng lượng: 7.9 oz
Swingweight: 110
Dài: 16 in
Rộng: 8 in
Cán: 5.5 in
Mặt: Carbon fiber
Lõi: Gen 3 – honeycomb + foam viền
- Phù hợp với người chơi:
Thi đấu kiên nhẫn, kiểm soát, nhưng vẫn muốn đủ power để kết thúc điểm hiệu quả.
- Tại kitchen:
Rất ổn định—đặc trưng của widebody. Điều khiển dink dễ dàng, tay nhanh tốt. Lực putaway giảm nhẹ so với bản 16mm elongated nhưng không đáng kể.
- Transition:
Đây là điểm bản widebody vượt trội. Tôi có thể trụ lâu trong transition zone trước khi chọn đúng thời điểm tiến lên kitchen line.
- Baseline:
Khác biệt chính là sweet spot thấp hơn một chút. Khi đã quen, hai bản 16mm (elongated & widebody) chơi khá tương đồng từ baseline.
